Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
MNRD C128 |
Triệu Tấn Lộc |
4 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C127 |
Nguyễn Huy Hùng |
4 |
Nam |
3,0 |
3,2 |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C126 |
Nguyễn Huỳnh Đông |
4 |
Nam |
2,7 |
2,8 |
3,3 |
3,8 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C125 |
Ngô Phước Hùng |
4 |
Nam |
3,3 |
3,6 |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C124 |
Nguyễn Ngọc Thảo Ngân |
4 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C123 |
Lê Nguyễn Nguyên Khoa |
4 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C122 |
Đỗ Quốc Khang |
4 |
Nam |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C121 |
Phạm Nguyễn Hải Âu |
4 |
Nam |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C120 |
Võ Nguyễn Thanh Tiến |
4 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C119 |
Nguyễn Hoàng Long |
03 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước