Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
2203009373 |
Phạm Gia Hào |
4 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203009280 |
Nguyễn Thiên Phúc |
4 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203009141 |
Bùi Ngọc Lan |
4 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203009084 |
Trần Hồng Nhật Lâm |
4 |
Nam |
3,5 |
3,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203008982 |
Ngô Gia Phát |
4 |
Nam |
3,3 |
3,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203008921 |
Nguyễn Trúc Lam |
4 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203008873 |
Nguyễn Quỳnh Lam |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203008653 |
Đoàn Thanh Ngọc |
4 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C128 |
Triệu Tấn Lộc |
4 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD C127 |
Nguyễn Huy Hùng |
4 |
Nam |
3,0 |
3,2 |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước