Danh sách học sinh lớp Chồi 1
Năm học: 2021-2022
MSHS | Họ tên trẻ | Tuổi | Giới tính | Quan Sát Đợt 1 | Quan Sát Đợt 2 | Quan Sát Đợt 3 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cảm giác | Tham gia | Cảm giác | Tham gia | Cảm giác | Tham gia | |||||
8386760496 | Võ Minh Quân | 4 | Nam | 3,8 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377335964 | Nguyễn Phạm Khánh Như | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8386636587 | Lê Phan Bảo Khang | 4 | Nam | 3,2 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8386636536 | Ngô Minh Đăng | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261981 | Nguyễn Cao Trường Thịnh | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261980 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261979 | Nguyễn Ngọc Lan Vy | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261978 | Nguyễn Hoàng Long | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261977 | Nguyễn Bảo Ngọc | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261976 | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261975 | Đặng Ngọc Gia Nghi | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261974 | Trần Minh Lý | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261973 | Tô Hoàng Như Ý | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261972 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261971 | Nguyễn Đức Tâm | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261970 | Nguyễn Như Ý | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261982 | Trần Lê Bảo Trâm | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8377261983 | Trần Thiên Đăng | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8379090613 | Võ Minh Khang | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246956 | Trần Hoàng Gia Bảo | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246941 | Phan Nguyễn Minh Khánh | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246939 | Phạm Ngọc Thiên Kim | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246949 | Phạm Gia Hân | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246945 | Nguyễn Huy Hoàng | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246951 | Nguyễn Hoàng Thiên Lộc | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246948 | Nguyễn Hoàng Minh Khôi | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246934 | Nguyễn Đặng Duy Khang | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246269 | Nguyễn Bảo Châu | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246935 | Lê Xuân Quỳnh Anh | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246944 | Lê Ngọc Minh Khuê | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246931 | Lâm Nguyễn Quang Anh | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
8370246931 | Lâm Nguyễn Quang Anh | 4 | Nam | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2305269831 | Khả Minh Tâm | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2302695730 | Huỳnh Nguyễn Kiến Văn | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2302695602 | Nguyễn Thanh Lộc | 4 | Nam | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2302695587 | Đinh Duy Khang | 4 | Nam | 3,2 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2302695580 | Trần Nguyễn Phương Nguyên | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2302689279 | Nguyễn Minh Thiện | 4 | Nam | 4,0 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2302689272 | Nguyễn Phan Ngọc Gia Hân | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2302689253 | Bùi Tấn Dũng | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203258023 | Nguyễn Ngọc Thiên Ngân | 4 | Nữ | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203013235 | Nguyễn Minh Khang | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203012775 | Võ Minh Triết | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203012718 | Lê Ngọc An Khánh | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203012635 | Trần Hoài An Nhiên | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203012608 | Lê Ngọc Thảo Mi | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203012591 | Đặng Thiên Kim | 4 | Nữ | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203012372 | Đặng Phạm Quốc Anh | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203012336 | Đặng Thiên Phú | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203010903 | Nguyễn Huỳnh Trang | 4 | Nữ | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203010688 | Phạm Nguyễn Minh Quân | 4 | Nam | 3,2 | 3,6 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2203010584 | Nguyễn Hoàng Thiên Ân | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203010050 | Trần Thành Nhân | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203010034 | Nguyễn Phúc Thịnh | 4 | Nam | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203009974 | Võ Ngọc Như Ý | 4 | Nữ | 4,3 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203009950 | Trần Phan Phụng Tường | 4 | Nữ | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203009549 | Huỳnh Gia Bảo | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203009521 | Nguyễn Quỳnh Anh | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203009500 | Võ Hoàng Thương | 4 | Nam | 3,2 | 3,0 | 3,7 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | Xem chi tiết |
2203009373 | Phạm Gia Hào | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203009280 | Nguyễn Thiên Phúc | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203009141 | Bùi Ngọc Lan | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203009084 | Trần Hồng Nhật Lâm | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203008982 | Ngô Gia Phát | 4 | Nam | 3,3 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2203008921 | Nguyễn Trúc Lam | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203008873 | Nguyễn Quỳnh Lam | 4 | Nữ | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2203008653 | Đoàn Thanh Ngọc | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C128 | Triệu Tấn Lộc | 4 | Nam | 4,3 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C127 | Nguyễn Huy Hùng | 4 | Nam | 3,0 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRD C126 | Nguyễn Huỳnh Đông | 4 | Nam | 2,7 | 2,8 | 3,3 | 3,8 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRD C125 | Ngô Phước Hùng | 4 | Nam | 3,3 | 3,6 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRD C124 | Nguyễn Ngọc Thảo Ngân | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C123 | Lê Nguyễn Nguyên Khoa | 4 | Nam | 4,2 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C122 | Đỗ Quốc Khang | 4 | Nam | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C121 | Phạm Nguyễn Hải Âu | 4 | Nam | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C120 | Võ Nguyễn Thanh Tiến | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C119 | Nguyễn Hoàng Long | 03 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C118 | Bùi Gia Phúc | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C117 | Nguyễn Võ Thiên Kim | 4 | Nữ | 4,3 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C116 | Võ Hoàng Nam | 4 | Nam | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C115 | Trần Ngọc Gia Nguyên | 4 | Nam | 4,5 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C114 | Huỳnh Châu Yến Trúc | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C113 | Nguyễn Lê Phương Dung | 4 | Nữ | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C112 | Nguyễn Hoài Nhật Anh | 4 | Nữ | 4,3 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C111 | Phạm Hà Hải Anh | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C110 | Nguyễn Ngọc Mỹ Kỳ | 4 | Nữ | 4,2 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C109 | Huỳnh Đăng Khôi | 4 | Nam | 4,3 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C108 | Lê Nguyên Dũng | 4 | Nam | 3,0 | 2,2 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRD C107 | Đoàn Tấn Lộc | 03 | Nam | 1,3 | 1,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C107 | Đoàn Tấn Lộc | 03 | Nam | 1,3 | 1,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C106 | Nguyễn Phúc Thiên | 03 | Nam | 3,2 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C105 | Lê Phan Bảo An | 03 | Nam | 4,0 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C104 | Lê Ngọc Ngân Huỳnh | 03 | Nữ | 3,2 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C103 | Nguyễn Công Danh | 03 | Nam | 3,0 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C102 | Võ Quốc An | 4 | Nam | 3,2 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD C101 | Phan Ngọc An Nhiên | 4 | Nữ | 3,3 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C127 | Nguyễn Khôi Nguyên | 5 | Nam | 3,2 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C126 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 5 | Nữ | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C125 | Tăng Khả Di | 5 | Nữ | 4,0 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C124 | Nguyễn Hồ Thiên Phúc | 5 | Nam | 3,7 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C123 | Phạm Xuân Anh | 5 | Nam | 3,3 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C122 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 5 | Nữ | 3,8 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C121 | Trần Nguyễn Ánh Dương | 5 | Nữ | 3,3 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C120 | Nguyễn Thiện Ân | 5 | Nam | 3,7 | 3,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C119 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 5 | Nữ | 4,0 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C118 | Huỳnh Kiến Văn | 5 | Nam | 3,8 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C117 | Nguyễn Minh Khôi | 5 | Nam | 4,0 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C116 | Huỳnh Nguyễn An Nhiên | 5 | Nữ | 2,8 | 2,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C115 | Nguyễn Bảo Chí | 5 | Nam | 3,0 | 2,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C114 | Đặng Nguyễn Quỳnh Như | 5 | Nữ | 3,5 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C113 | Lê Phan Bảo An | 5 | Nam | 3,7 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C112 | Châu Khả Vy | 5 | Nữ | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C111 | Phạm Thế Huy | 5 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C110 | Lương Kiến Hào | 5 | Nam | 3,2 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C109 | Lê Nguyễn Phúc An | 5 | Nam | 4,5 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C108 | Nguyễn Khánh Vy | 5 | Nữ | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C107 | Huỳnh Ngọc Đức Anh | 5 | Nam | 4,0 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C106 | Nguyễn Trường Khánh Thy | 5 | Nữ | 4,7 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C105 | Đoàn Thiên Phúc | 5 | Nam | 3,8 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C104 | Huỳnh Thụy Kim Khánh | 5 | Nữ | 3,7 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
3 | Phạm Hưng Phát | 5 | Nam | 3,5 | 2,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C1O2 | Ngô Gia Phúc | 5 | Nam | 4,0 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
C1O1 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 5 | Nữ | 4,3 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |