Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
MNRD2023M425 |
Nguyễn Khải Tường |
03 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M424 |
Nguyễn Ngọc Bích Trâm |
03 |
Nữ |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M423 |
Bùi Lâm Cát Tiên |
03 |
Nữ |
3,8 |
4,0 |
4,8 |
4,8 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M422 |
Trần Lê Xuân Thịnh |
03 |
Nữ |
3,5 |
4,2 |
4,0 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M421 |
Lê Hoàng Phúc Thịnh |
03 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M420 |
Trần Phương Quỳnh |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M419 |
Nguyễn Thục Quyên |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M418 |
Trần Ngọc Minh Quí |
03 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M417 |
Lê THiên Phúc |
03 |
Nam |
1,7 |
2,0 |
4,0 |
3,6 |
4,7 |
4,4 |
Xem chi tiết |
MNRD2023M416 |
Bùi Minh Phúc |
03 |
Nam |
2,7 |
2,8 |
4,2 |
3,8 |
4,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
MNRD2023M415 |
Lê Hoài Phúc |
03 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M414 |
Hồ Duy Phát |
03 |
Nam |
3,2 |
3,4 |
4,2 |
4,8 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M413 |
Đào Tiểu Nhu |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M412 |
Phạm Ngọc An Nhiên |
03 |
Nữ |
3,0 |
3,0 |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M411 |
Hồ Khánh Ngọc |
03 |
Nữ |
5,0 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M410 |
Huỳnh Ngọc Thảo My |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M408 |
Nguyễn Duy Minh |
03 |
Nam |
4,2 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M407 |
Trương Gia KIệt |
03 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M406 |
Lã Đăng Khoa |
03 |
Nam |
4,2 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M405 |
Nguyễn Huy Hoàng |
03 |
Nam |
2,7 |
3,0 |
3,8 |
4,2 |
4,5 |
4,8 |
Xem chi tiết |
MNRD2023M404 |
Nguyễn Mai Nguyệt Cát |
03 |
Nữ |
4,8 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M402 |
Phạm Nguyễn Kỳ Anh |
03 |
Nam |
3,8 |
3,8 |
4,7 |
5,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M403 |
Cao Huyền Phương Anh |
03 |
Nữ |
2,0 |
2,4 |
3,2 |
4,4 |
4,7 |
4,8 |
Xem chi tiết |
MNRĐM401 |
Nguyễn Thành An |
3 |
Nam |
4,2 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M401 |
Lý Nguyễn Quốc Khải |
03 |
Nam |
4,7 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2023M409 |
Dương Nhã My |
03 |
Nữ |
3,0 |
3,2 |
4,7 |
4,8 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M429 |
Nguyễn Minh Thiện |
03 |
Nam |
2,0 |
2,0 |
3,2 |
3,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M428 |
Lê Hoàng Hải Yến |
03 |
Nữ |
2,0 |
2,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M427 |
Châu Khả Vân |
03 |
Nữ |
2,0 |
2,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M426 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
03 |
Nữ |
2,0 |
2,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M425 |
Ngô Đăng Thuận |
03 |
Nam |
2,0 |
2,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M424 |
Tống Nhã Thư |
03 |
Nữ |
2,0 |
2,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M423 |
Võ Thịnh |
03 |
Nam |
2,0 |
2,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M422 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
03 |
Nữ |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M421 |
Đặng Tấn Phúc |
03 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M420 |
Huỳnh Tuấn Phát |
03 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M419 |
Nguyễn Mỹ Như |
03 |
Nữ |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M418 |
Phạm Bảo Ngọc |
03 |
Nữ |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M417 |
Đỗ Hoài Minh |
03 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M416 |
Ngô Minh Khôi |
03 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M415 |
Nguyễn Hoàng Khôi |
03 |
Nam |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M414 |
Nguyễn Nhật Khang |
03 |
Nam |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M413 |
Ngô Hoàng Khang |
03 |
Nam |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M412 |
Mai Nhật Huy |
03 |
Nam |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M411 |
Phạm Gia Huy |
03 |
Nam |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M410 |
Nguyễn Ngọc Anh Huy |
03 |
Nam |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M409 |
Lê Nguyễn Trọng Đại |
03 |
Nam |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M408 |
Trần Ngọc Linh Đan |
03 |
Nữ |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M407 |
Đoàn Thanh Duy |
03 |
Nam |
4,7 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M406 |
Hồ Khổng Ngọc Diệp |
03 |
Nữ |
5,0 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M405 |
Nguyễn Gia Bảo |
03 |
Nam |
4,8 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M404 |
Võ thiên Ân |
03 |
Nam |
4,3 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M403 |
Nguyễn Lê Trâm Anh |
03 |
Nữ |
4,2 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRD2022M402 |
Phạm Xuân An |
03 |
Nữ |
5,0 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MN2022M401 |
Trần Phúc An |
3 |
Nữ |
4,3 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRĐM407 |
|
3 |
Nam |
2,3 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRĐM405 |
|
3 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRĐM404 |
|
3 |
Nam |
2,5 |
2,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRĐM402 |
nguyen nhat khang |
3 |
Nam |
3,0 |
2,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
MNRĐM401 |
|
3 |
Nữ |
2,8 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M208 |
Trần Ngọc Tiên |
03 |
Nữ |
3,2 |
3,2 |
4,8 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M207 |
Nguyễn Gia Huy |
03 |
Nam |
3,2 |
3,0 |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M2006 |
Đặng Việt Hải |
03 |
Nam |
2,8 |
3,6 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M205 |
Nguyễn Thanh Phước |
03 |
Nam |
2,5 |
1,8 |
3,3 |
3,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M203 |
Cao Nguyễn Gia Thiên |
03 |
Nam |
1,5 |
1,0 |
2,5 |
2,8 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M2002 |
Nguyễn Gia Phát |
03 |
Nam |
1,3 |
2,2 |
2,5 |
2,8 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M2001 |
Nguyễn Phương Nam |
03 |
Nam |
1,3 |
1,0 |
2,5 |
3,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước