Danh sách học sinh lớp Mầm 3
Năm học: 2021-2022
MSHS | Họ tên trẻ | Tuổi | Giới tính | Quan Sát Đợt 1 | Quan Sát Đợt 2 | Quan Sát Đợt 3 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cảm giác | Tham gia | Cảm giác | Tham gia | Cảm giác | Tham gia | |||||
M322 | Lê Tâm Tuệ An | 3 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M321 | Vũ Phương Thảo | 3 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M320 | Nguyễn Tấn Tài | 3 | Nam | 2,7 | 3,0 | 3,5 | 3,4 | 4,0 | 4,0 | Xem chi tiết |
M319 | Đoàn Quang Khải | 3 | Nam | 3,3 | 3,4 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
M318 | Đoàn Ngọc Gia Đức | 3 | Nam | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M317 | Nguyễn San San | 3 | Nữ | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M316 | Nguyễn Thái Lộc | 3 | Nữ | 4,2 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M315 | Đoàn Trọng Nghĩa | 3 | Nam | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M314 | Thái Phương Thanh Trà | 3 | Nữ | 4,7 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M313 | Trần Tâm Nhi | 3 | Nữ | 4,0 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M312 | Phạm Bảo Nhi | 3 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M311 | Lê Phúc Tâm | 3 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M310 | Nguyễn Vũ Minh Vy | 3 | Nữ | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M309 | Hồ Nhật Vượng | 3 | Nam | 2,7 | 2,8 | 3,5 | 3,8 | 4,0 | 4,0 | Xem chi tiết |
M308 | Phạm Minh Phát | 3 | Nam | 3,2 | 3,0 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
M307 | Phan Bảo Nam | 3 | Nam | 3,0 | 3,0 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
M306 | Lê Ngọc Thiên Kim | 3 | Nữ | 3,8 | 3,8 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
M305 | Dương Ngọc Ngân | 3 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M304 | Đỗ Như Thảo | 3 | Nữ | 4,2 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M303 | Nguyễn Tuyết Nhung | 3 | Nữ | 3,0 | 3,0 | 4,0 | 3,8 | 4,0 | 4,0 | Xem chi tiết |
M302 | Đặng Thiên Kim | 3 | Nữ | 3,0 | 3,0 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
M301 | Nguyễn Cao Thảo Đan | 3 | Nữ | 3,0 | 3,0 | 4,3 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRĐM3026 | Nguyễn Gia Tường | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM3025 | Nguyễn Đình Văn | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM3024 | Võ Huỳnh Bảo Trân | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM3023 | Nguyễn Phước Tiến | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM3022 | Tô Gia Thục Quyên | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM3021 | Lưu Nguyễn Thiên Phúc | 4 | Nam | 3,7 | 3,6 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRĐM3020 | Hồ Thảo Nhi | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM3019 | Võ Bùi Thảo My | 4 | Nữ | 3,0 | 3,0 | 3,7 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRĐM3018 | Trần Tấn Lộc | 4 | Nam | 3,0 | 3,0 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRĐM3017 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 4 | Nữ | 3,0 | 3,0 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRĐM3016 | Nguyễn Minh Khôi | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM3015 | Đặng Khánh Huy | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM3014 | Lê Phúc Gia Huy | 4 | Nam | 3,5 | 3,0 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRĐM3013 | Nguyễn Ngọc Lam Giang | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM3011 | Trần Nguyễn Thiên Lộc | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM3010 | Đặng Thanh Lan | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM309 | Võ An Khuê | 4 | Nữ | 2,8 | 3,0 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | 4,2 | Xem chi tiết |
MNRĐM308 | Đặng Minh Khôi | 4 | Nam | 2,7 | 2,8 | 3,5 | 3,6 | 4,0 | 4,0 | Xem chi tiết |
MNRĐM307 | Đặng Việt Hưng | 4 | Nam | 3,0 | 2,8 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRĐM306 | Nguyễn Hồng Hạnh | 4 | Nữ | 3,7 | 3,0 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRĐM305 | Trần Tâm Hạ | 4 | Nữ | 2,7 | 2,2 | 3,0 | 3,0 | 4,0 | 4,0 | Xem chi tiết |
MNRĐM304 | Nguyễn Ánh Khả Hân | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM303 | Nguyễn Minh Hào | 4 | Nam | 3,0 | 3,2 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRĐM302 | Nguyễn Bảo Châu | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRĐM301 | Nguyễn Xuân Chánh | 4 | Nam | 3,0 | 3,8 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRD M324 | Nguyễn Khánh Vy | 03 | Nam | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M323 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 03 | Nữ | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M322 | Lê Phương Trúc | 03 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M321 | Nguyễn Phúc Kiện Toàn | 03 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M320 | Phạm Nguyễn Anh Thư | 03 | Nữ | 4,2 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M419 | Bùi Trường Thịnh | 03 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M318 | Nguyễn Ngọc Thu Thảo | 03 | Nữ | 3,5 | 3,4 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRD M317 | Trần Nam Thành | 03 | Nam | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M316 | Phạm Hoàng Phước | 03 | Nam | 4,2 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M315 | Đỗ Hoàng Phúc | 03 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M314 | Phạm Hưng Phú | 03 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M313 | Mai Diễm Nguyên | 03 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M313 | Lê Phạm Xuân Nghi | 03 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M312 | Nguyễn Ngọc Gia Nghi | 03 | Nữ | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M312 | Võ Minh Khôi | 03 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M311 | Nguyễn Mỹ Hương | 03 | Nữ | 3,2 | 3,0 | 4,2 | 4,2 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRD M310 | Đào Trung Hiếu | 03 | Nam | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M309 | Nguyễn Phúc Gia Hân | 03 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M408 | Hàng Gia Hào | 03 | Nam | 3,3 | 3,0 | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
MNRD M308 | Phạm Nguyễn Thiên Ân | 03 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M306 | Phan Nguyễn Trâm Anh | 03 | Nữ | 3,8 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M306 | Trần Nguyễn Diệp Anh | 03 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M305 | Trần Nguyễn Như Phúc | 3 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M304 | Trần Cao Bảo Ngọc | 03 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M303 | Phan Tuấn Kiệt | 03 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M302 | Lê Anh Khôi | 03 | Nam | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
MNRD M301 | Nguyễn Quang Khải | 03 | Nam | 4,0 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M316 | Nguyễn Đặng Khải Vy | 4 | Nữ | 3,0 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M315 | Trần Minh Anh | 4 | Nam | 3,0 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M314 | Nguyễn Ngọc Ái Như | 4 | Nữ | 4,3 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M312 | Nguyễn Thịnh Phát | 4 | Nam | 3,0 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M311 | Nguyễn Hoàng Long | 4 | Nam | 3,0 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M310 | Nguyễn Gia Huy | 4 | Nam | 3,0 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M309 | 4 | Nam | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |||
M308 | Nguyễn Ngọc Mỹ Kỳ | 4 | Nữ | 4,0 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M307 | Võ Cao Thiện Nhân | 4 | Nam | 3,0 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M306 | Nguyễn Minh Bảo Lam | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M305 | Pham Nguyễn Minh Quân | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M304 | Nguyễn Anh Khoa | 4 | Nam | 3,3 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M303 | Phạm Bảo Bảo | 4 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M302 | Nguyễn Quỳnh Như | 4 | Nữ | 3,0 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
M301 | Lê Ngọc Khánh An | 4 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |