MSHS Họ tên trẻ Tuổi Giới tính Quan Sát Đợt 1 Quan Sát Đợt 2 Quan Sát Đợt 3
Cảm giác Tham gia Cảm giác Tham gia Cảm giác Tham gia
HS.0106 Hồng Trần Khánh Vy 03 Nữ 4,5 4,6 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0092 Nguyễn Thanh Thư 03 Nam 4,5 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0091 Nguyễn Minh Thư 03 Nữ 4,3 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0110 Nguyễn Dạ Thảo 03 Nam 4,3 4,2 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0104 Nguyễn Phạm Mi Sa 03 Nữ 4,3 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0107 Trần Gia Phước 03 Nam 3,5 3,4 4,5 4,4 Chưa quan sát Xem chi tiết
HS.0090 Lê Minh Xuân Phúc 03 Nam 2,5 2,2 3,3 3,2 4,5 4,4 Xem chi tiết
HS.0089 Trần Lê Phúc 03 Nam 3,5 3,6 4,3 4,4 Chưa quan sát Xem chi tiết
HS.0427 Nguyễn Gia Phúc 03 Nam 3,0 3,4 3,7 3,6 4,7 4,6 Xem chi tiết
HS.0088 Huỳnh Tấn Phát 03 Nam 3,5 3,2 4,5 4,6 4,8 4,8 Xem chi tiết
HS.0087 Nguyễn Trúc Như 03 Nữ 4,5 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0109 Trần An Nhiên 03 Nam 4,5 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0102 Phạm Phương Bảo Ngọc 03 Nữ 4,3 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0094 Lê Nguyễn Anh Khôi 03 Nam 3,8 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0103 Nguyễn Gia Khiêm 03 Nam 3,3 3,4 4,5 4,4 Chưa quan sát Xem chi tiết
HS.0101 Trần Ngọc Khang 03 Nam 3,3 3,2 4,5 4,6 Chưa quan sát Xem chi tiết
HS.0422 Ngũ Kim Ngọc Hân 03 Nữ 4,5 4,6 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0099 Phan Tiến Đạt 03 Nam 3,5 3,2 4,2 4,6 Chưa quan sát Xem chi tiết
HS.0112 Lê Quốc Bình 03 Nam 4,3 4,6 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0098 Võ Hoàng Bách 03 Nam 2,0 1,8 3,0 3,0 4,5 4,4 Xem chi tiết
HS.0111 Phạm Quỳnh Tú Anh 03 Nữ 4,5 4,6 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0097 Trần Ngọc Quỳnh Anh 03 Nữ 4,3 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0096 Huỳnh Minh Anh 03 Nam 2,5 2,4 3,8 3,2 4,5 4,4 Xem chi tiết
HS.0095 Võ Diệp Thiên An 03 Nữ 4,5 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
HS.0108 Đỗ Hoàng Thiên An 03 Nữ 2,7 2,8 3,3 2,4 4,2 4,4 Xem chi tiết
HS.0113 Lê Quốc An 03 Nam 3,5 4,0 4,5 4,6 Chưa quan sát Xem chi tiết
HS.0113 03 Nam 3,0 3,6 4,7 4,2 Chưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2030 Vương Ngọc An Nhiên 03 Nữ 4,5 4,6 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2029 Nguyễn Tuyết Anh 03 Nữ 4,3 4,6 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2028 Tăng Minh Khôi 03 Nam 3,5 3,8 4,5 4,6 Chưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2027 Trần Ngọc Thiên Kim 03 Nữ 4,3 4,0 4,7 4,6 Chưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2026 Nguyễn Dương Phúc Thịnh 03 Nam 4,7 4,6 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2024 Nguyễn Ngọc Trinh 03 Nữ 4,5 4,2 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2023 Nguyễn Hải Đăng 03 Nam 4,5 4,2 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2022 Vũ Trần Bảo Ngọc 03 Nữ 4,7 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2021 Ô Ngọc Thiên Kim 03 Nữ 4,2 4,0 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2020 Nguyễn Anh Đạt 03 Nam 4,2 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2019 Võ Lê Minh Quân 3 Nam 4,3 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2018 Nguyễn Thiên Phú 03 Nam 4,3 4,2 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2017 Trương Huỳnh Ngọc Ân 03 Nữ 3,7 4,2 4,5 4,4 Chưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2016 Tống Hoàng Giáp 03 Nam 4,3 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2015 Nguyễn Minh Triết 3 Nam 4,5 4,8 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2014 Nguyễn Võ Tâm Anh 03 Nữ 4,8 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2012 Hà Phúc Thịnh 03 Nam 4,5 4,6 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2011 Trần Gia Hưng 03 Nam 4,5 4,8 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2010 Lê Nguyễn Ngọc Duyên 03 Nữ 4,5 4,6 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2009 Lê Nguyễn Vy Anh 03 Nữ 4,7 4,8 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2008 Lê Thanh Ngọc 03 Nữ 5,0 5,0 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2005 Nguyễn Võ An Nhiên 03 Nữ 4,5 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2006 Trần Hạo Nhiên 03 Nam 3,8 3,6 4,7 4,4 Chưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2003 Phan Võ Nhật Thiên 03 Nam 4,0 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2004 Nguyễn Lê Nhã Uyên 03 Nữ 4,5 4,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2002 Phạm Chuyền Thái Bảo 03 Nam 4,8 5,0 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2013 Nguyễn Quốc Anh 03 Nam 1,8 1,6 3,7 3,8 4,3 4,4 Xem chi tiết
RD2022M2007 Dương Võ Lý Phúc 03 Nam 4,8 4,8 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
RD2022M2031 Nguyễn Trần Thiên Ân 03 Nam 2,5 2,0 3,5 3,6 4,0 4,4 Xem chi tiết
RD2022M2001 Nguyễn Hoàng Bách 03 Nam 4,0 4,0 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
M206 Nguyễn Công Khôi 4 Nam 3,3 3,4 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
M205 Nguyễn Ngọc Vy 4 Nữ 3,3 3,2 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
M204 Nguyễn Như Ngọc 4 Nữ 4,0 4,0 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
M203 Hồ Quốc Anh 4 Nam 4,3 4,0 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
M202 Nguyễn Ngọc Trà My 4 Nữ 4,3 4,2 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết
M201 Bùi Gia Phúc 4 Nam 3,3 3,2 Chưa quan sátChưa quan sát Xem chi tiết

Quay lại trang trước