Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
RD2022M2030 |
Vương Ngọc An Nhiên |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2029 |
Nguyễn Tuyết Anh |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2028 |
Tăng Minh Khôi |
03 |
Nam |
3,5 |
3,8 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2027 |
Trần Ngọc Thiên Kim |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,0 |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2026 |
Nguyễn Dương Phúc Thịnh |
03 |
Nam |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2024 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2023 |
Nguyễn Hải Đăng |
03 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2022 |
Vũ Trần Bảo Ngọc |
03 |
Nữ |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2021 |
Ô Ngọc Thiên Kim |
03 |
Nữ |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2020 |
Nguyễn Anh Đạt |
03 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước