Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
RD2022M2018 |
Nguyễn Thiên Phú |
03 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M2202217 |
Trương Huỳnh Ngọc Ân |
03 |
Nữ |
3,7 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2016 |
Tống Hoàng Giáp |
03 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2015 |
Nguyễn Minh Triết |
3 |
Nam |
4,5 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2014 |
Nguyễn Võ Tâm Anh |
03 |
Nữ |
4,8 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2012 |
Hà Phúc Thịnh |
03 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2011 |
Trần Gia Hưng |
03 |
Nam |
4,5 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2010 |
Lê Nguyễn Ngọc Duyên |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2009 |
Lê Nguyễn Vy Anh |
03 |
Nữ |
4,7 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2008 |
Lê Thanh Ngọc |
03 |
Nữ |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước