Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
M225 |
Huỳnh Thanh Yên |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M224 |
Trần Thảo Vy |
03 |
Nữ |
2,5 |
2,2 |
3,2 |
3,0 |
4,2 |
4,4 |
Xem chi tiết |
M223 |
Trần Huỳnh Khánh Vy |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M222 |
Nguyễn Ngọc Khánh Vy |
03 |
Nữ |
2,5 |
2,4 |
3,3 |
3,4 |
4,3 |
4,2 |
Xem chi tiết |
M221 |
Nguyễn Phúc Vinh |
03 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M220 |
Nguyễn Hoàng Thuận |
03 |
Nam |
2,7 |
2,6 |
3,7 |
3,4 |
4,2 |
4,6 |
Xem chi tiết |
M219 |
Lê Anh Thư |
03 |
Nữ |
2,3 |
2,4 |
3,3 |
3,2 |
4,2 |
4,2 |
Xem chi tiết |
M218 |
Nguyễn Đức Thịnh |
03 |
Nam |
2,7 |
2,4 |
3,2 |
3,4 |
4,2 |
4,2 |
Xem chi tiết |
M217 |
Nguyễn Thanh Tâm |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M216 |
Nguyễn Xuân Phúc |
03 |
Nam |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M215 |
Nguyễn Lê Châu Phúc |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M214 |
Nguyễn Uy Phong |
03 |
Nam |
3,2 |
3,4 |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M213 |
Trần Ngọc Khả Như |
03 |
Nữ |
2,7 |
2,8 |
3,3 |
3,4 |
4,0 |
4,0 |
Xem chi tiết |
M212 |
Nguyễn Phạm Gia Nguyên |
03 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M211 |
Võ Huỳnh Thanh Ngọc |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M210 |
Cao Hồng Ngọc |
03 |
Nữ |
3,5 |
3,6 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M209 |
Phạm Hà Hải Nam |
03 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M208 |
Bùi Hoàng Long |
03 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M207 |
Châu Vỹ Khang |
03 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M206 |
Nguyễn Khánh Đan |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M205 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
03 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M204 |
Mai Trương Hoàng Bảo |
03 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M203 |
Thái Gia Bảo |
03 |
Nam |
3,3 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M202 |
Nguyễn Hoàng Phương Anh |
03 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M201 |
Đặng Huỳnh Anh |
03 |
Nam |
3,3 |
3,2 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0106 |
Hồng Trần Khánh Vy |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0092 |
Nguyễn Thanh Thư |
03 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0091 |
Nguyễn Minh Thư |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0110 |
Nguyễn Dạ Thảo |
03 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0104 |
Nguyễn Phạm Mi Sa |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0107 |
Trần Gia Phước |
03 |
Nam |
3,5 |
3,4 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0090 |
Lê Minh Xuân Phúc |
03 |
Nam |
2,5 |
2,2 |
3,3 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
HS.0089 |
Trần Lê Phúc |
03 |
Nam |
3,5 |
3,6 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0427 |
Nguyễn Gia Phúc |
03 |
Nam |
3,0 |
3,4 |
3,7 |
3,6 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
HS.0088 |
Huỳnh Tấn Phát |
03 |
Nam |
3,5 |
3,2 |
4,5 |
4,6 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
HS.0087 |
Nguyễn Trúc Như |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0109 |
Trần An Nhiên |
03 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0102 |
Phạm Phương Bảo Ngọc |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0094 |
Lê Nguyễn Anh Khôi |
03 |
Nam |
3,8 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0103 |
Nguyễn Gia Khiêm |
03 |
Nam |
3,3 |
3,4 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0101 |
Trần Ngọc Khang |
03 |
Nam |
3,3 |
3,2 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0422 |
Ngũ Kim Ngọc Hân |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0099 |
Phan Tiến Đạt |
03 |
Nam |
3,5 |
3,2 |
4,2 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0112 |
Lê Quốc Bình |
03 |
Nam |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0098 |
Võ Hoàng Bách |
03 |
Nam |
2,0 |
1,8 |
3,0 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
HS.0111 |
Phạm Quỳnh Tú Anh |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0097 |
Trần Ngọc Quỳnh Anh |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0096 |
Huỳnh Minh Anh |
03 |
Nam |
2,5 |
2,4 |
3,8 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
HS.0095 |
Võ Diệp Thiên An |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0108 |
Đỗ Hoàng Thiên An |
03 |
Nữ |
2,7 |
2,8 |
3,3 |
2,4 |
4,2 |
4,4 |
Xem chi tiết |
HS.0113 |
Lê Quốc An |
03 |
Nam |
3,5 |
4,0 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
HS.0113 |
Lê Quốc An |
03 |
Nam |
3,0 |
3,6 |
4,7 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2030 |
Vương Ngọc An Nhiên |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2029 |
Nguyễn Tuyết Anh |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2028 |
Tăng Minh Khôi |
03 |
Nam |
3,5 |
3,8 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2027 |
Trần Ngọc Thiên Kim |
03 |
Nữ |
4,3 |
4,0 |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2026 |
Nguyễn Dương Phúc Thịnh |
03 |
Nam |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2024 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2023 |
Nguyễn Hải Đăng |
03 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2022 |
Vũ Trần Bảo Ngọc |
03 |
Nữ |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2021 |
Ô Ngọc Thiên Kim |
03 |
Nữ |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2020 |
Nguyễn Anh Đạt |
03 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2019 |
Võ Lê Minh Quân |
3 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2018 |
Nguyễn Thiên Phú |
03 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2017 |
Trương Huỳnh Ngọc Ân |
03 |
Nữ |
3,7 |
4,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2016 |
Tống Hoàng Giáp |
03 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2015 |
Nguyễn Minh Triết |
3 |
Nam |
4,5 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2014 |
Nguyễn Võ Tâm Anh |
03 |
Nữ |
4,8 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2012 |
Hà Phúc Thịnh |
03 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2011 |
Trần Gia Hưng |
03 |
Nam |
4,5 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2010 |
Lê Nguyễn Ngọc Duyên |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2009 |
Lê Nguyễn Vy Anh |
03 |
Nữ |
4,7 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2008 |
Lê Thanh Ngọc |
03 |
Nữ |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2005 |
Nguyễn Võ An Nhiên |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2006 |
Trần Hạo Nhiên |
03 |
Nam |
3,8 |
3,6 |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2003 |
Phan Võ Nhật Thiên |
03 |
Nam |
4,0 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2004 |
Nguyễn Lê Nhã Uyên |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2002 |
Phạm Chuyền Thái Bảo |
03 |
Nam |
4,8 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2013 |
Nguyễn Quốc Anh |
03 |
Nam |
1,8 |
1,6 |
3,7 |
3,8 |
4,3 |
4,4 |
Xem chi tiết |
RD2022M2007 |
Dương Võ Lý Phúc |
03 |
Nam |
4,8 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2022M2031 |
Nguyễn Trần Thiên Ân |
03 |
Nam |
2,5 |
2,0 |
3,5 |
3,6 |
4,0 |
4,4 |
Xem chi tiết |
RD2022M2001 |
Nguyễn Hoàng Bách |
03 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M206 |
Nguyễn Công Khôi |
4 |
Nam |
3,3 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M205 |
Nguyễn Ngọc Vy |
4 |
Nữ |
3,3 |
3,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M204 |
Nguyễn Như Ngọc |
4 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M203 |
Hồ Quốc Anh |
4 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M202 |
Nguyễn Ngọc Trà My |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
M201 |
Bùi Gia Phúc |
4 |
Nam |
3,3 |
3,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước