Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
L4 38 |
Trần Bảo Ngân |
6 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 37 |
Nguyễn Hoàng Duy Minh |
6 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 36 |
Võ Khánh Ngọc |
6 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 35 |
Lê Đỗ Gia Quí |
6 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 34 |
Lê Đỗ Gia Phú |
6 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 33 |
Nguyễn Minh Thông |
6 |
Nam |
4,8 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 32 |
Trịnh Quốc Long |
6 |
Nam |
3,0 |
3,2 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 31 |
Huỳnh Lê Quý |
6 |
Nam |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 30 |
Nguyễn Hoàng Phương Vy |
6 |
Nữ |
4,8 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 29 |
Tô Gia Thục Hy |
6 |
Nữ |
3,5 |
4,8 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước