Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
2425008 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
5 |
Nữ |
3,7 |
3,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2425007 |
Nguyễn Gia Bảo |
05 |
Nam |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2425006 |
Võ Thiên Ân |
05 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2425005 |
Phạm Nguyễn Thiên Ân |
05 |
Nam |
3,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2425004 |
Nguyễn Lê Trâm Anh |
5 |
Nam |
3,7 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2425003 |
Nguyễn Đức Anh |
5 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2425002 |
Trần Ngọc Phúc An |
5 |
Nữ |
3,5 |
3,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2425001 |
Phạm Xuân An |
5 |
Nữ |
3,5 |
3,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
5031 |
Lê Nguyễn Nhật Khang |
5 |
Nam |
3,5 |
3,4 |
4,5 |
3,4 |
4,8 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5430 |
Nguyễn Ngọc Vy |
5 |
Nữ |
3,8 |
4,0 |
4,5 |
4,4 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5429 |
Trần Ngọc Cát Tường |
5 |
Nữ |
3,8 |
3,8 |
4,0 |
3,8 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5428 |
Võ Hoàng Ngọc Trâm |
5 |
Nữ |
3,8 |
4,0 |
3,8 |
4,8 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
5427 |
Nguyễn Đặng Quỳnh Thy |
5 |
Nữ |
3,8 |
4,0 |
3,8 |
4,2 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5426 |
Nguyễn Võ Đức Thịnh |
5 |
Nam |
4,2 |
3,6 |
4,7 |
3,8 |
4,5 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5425 |
Huỳnh Thiên Thành |
5 |
Nam |
3,7 |
4,2 |
3,8 |
4,6 |
4,5 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5424 |
Phạm Minh Quân |
5 |
Nam |
3,8 |
3,6 |
3,8 |
4,6 |
4,7 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5423 |
Đặng Thanh Phượng |
5 |
Nữ |
3,5 |
4,0 |
3,8 |
4,6 |
4,7 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5422 |
Ngô Trương Thiên Phúc |
5 |
Nam |
3,8 |
3,8 |
4,0 |
4,2 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5421 |
Trần Ngọc Thảo Nhi |
5 |
Nữ |
4,2 |
3,8 |
4,5 |
4,6 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5420 |
Nguyễn Hữu Nhân |
5 |
Nam |
3,8 |
3,8 |
4,5 |
3,8 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5419 |
Nguyễn Như Ngọc |
5 |
Nữ |
4,3 |
3,6 |
4,5 |
4,0 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5418 |
Nguyễn Lê Như Ngọc |
5 |
Nữ |
3,5 |
3,6 |
3,8 |
3,8 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5417 |
Lê Nguyễn Hà My |
5 |
Nữ |
3,7 |
4,4 |
3,8 |
4,4 |
4,8 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5416 |
Lê Phan Hải Minh |
5 |
Nam |
3,5 |
4,2 |
3,8 |
4,4 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5415 |
Võ Vũ Tấn Lộc |
5 |
Nam |
4,0 |
3,6 |
4,5 |
3,8 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5414 |
Nguyễn An Kỳ |
5 |
Nữ |
3,7 |
4,0 |
3,8 |
4,4 |
4,7 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5413 |
Nguyễn Công Khôi |
5 |
Nam |
3,5 |
3,8 |
4,5 |
4,0 |
4,7 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5412 |
Nguyễn Anh Khôi |
5 |
Nam |
3,8 |
3,6 |
4,2 |
4,8 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5411 |
Đinh Võ Quang Khánh |
5 |
Nam |
3,8 |
4,2 |
3,8 |
4,6 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5410 |
Nguyễn Phúc Khang |
5 |
Nam |
3,5 |
3,6 |
3,8 |
3,8 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5409 |
Trần Thiên Hương |
5 |
Nữ |
4,3 |
3,6 |
4,5 |
3,8 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5408 |
Nguyễn Gia Huy |
5 |
Nam |
3,5 |
3,8 |
4,5 |
4,6 |
4,7 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5407 |
Phan Trần Nhật Hạ |
5 |
Nữ |
4,0 |
3,4 |
4,3 |
3,8 |
4,7 |
4,4 |
Xem chi tiết |
5402 |
Phạm Phương Anh |
5 |
Nữ |
3,5 |
3,4 |
4,2 |
3,6 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5044 |
Nguyễn Tấn Hào |
5 |
Nam |
3,8 |
3,4 |
3,8 |
4,2 |
4,8 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5045 |
Nguyễn Ngọc Khả Hân |
5 |
Nữ |
3,7 |
4,4 |
3,7 |
4,4 |
4,5 |
4,8 |
Xem chi tiết |
5043 |
Nguyễn Hoàng Cường |
5 |
Nam |
3,7 |
4,2 |
3,8 |
4,4 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5042 |
Nguyễn Trâm Anh |
5 |
Nam |
3,7 |
3,8 |
3,7 |
4,6 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
5041 |
Quách Thái An |
5 |
Nam |
3,7 |
3,8 |
3,7 |
4,0 |
4,5 |
4,8 |
Xem chi tiết |
L4 38 |
Trần Bảo Ngân |
6 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 37 |
Nguyễn Hoàng Duy Minh |
6 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 36 |
Võ Khánh Ngọc |
6 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 35 |
Lê Đỗ Gia Quí |
6 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 34 |
Lê Đỗ Gia Phú |
6 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 33 |
Nguyễn Minh Thông |
6 |
Nam |
4,8 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 32 |
Trịnh Quốc Long |
6 |
Nam |
3,0 |
3,2 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 31 |
Huỳnh Lê Quý |
6 |
Nam |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 30 |
Nguyễn Hoàng Phương Vy |
6 |
Nữ |
4,8 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 29 |
Tô Gia Thục Hy |
6 |
Nữ |
3,5 |
4,8 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 28 |
Lâm Như Ý |
6 |
Nữ |
4,7 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 27 |
Trịnh Bảo Khang |
6 |
Nam |
4,5 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 26 |
Nguyễn Ngọc Phương Vy |
6 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 25 |
Nguyễn Ngọc Anh Thơ |
6 |
Nữ |
3,2 |
3,6 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 24 |
Nguyễn Thiên Phúc |
6 |
Nam |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 23 |
Phan Nguyễn Quỳnh Chi |
6 |
Nữ |
4,7 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 22 |
Hồng Trần Khánh My |
6 |
Nữ |
3,2 |
3,0 |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 21 |
Nguyễn Võ Phương Anh |
6 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 20 |
Trần Phúc Hưng |
6 |
Nam |
4,7 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 19 |
Lê Hoàng Đăng Khôi |
6 |
Nam |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 18 |
Đào Ngọc Bảo Vy |
6 |
Nữ |
4,8 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 17 |
Phan Quốc Nghĩa |
6 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 16 |
Nguyễn Phúc Vinh |
6 |
Nam |
4,7 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 15 |
Nguyễn Thành Đoàn |
6 |
Nam |
4,7 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 14 |
Nguyễn Võ Thùy Dương |
6 |
Nữ |
4,8 |
3,8 |
4,8 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 13 |
Võ Ngọc Minh Châu |
6 |
Nữ |
4,8 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 12 |
Lê Nguyễn Như Quỳnh |
6 |
Nữ |
4,8 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 11 |
Nguyễn Ngọc Hải My |
6 |
Nữ |
4,8 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 10 |
Thái Thị Bảo Ngọc |
6 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 09 |
Phạm Bảo Hân |
6 |
Nữ |
4,8 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 08 |
Nguyễn Anh Thư |
6 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 07 |
Nguyễn Ngọc Thùy Anh |
6 |
Nữ |
4,5 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 06 |
Nguyễn Vĩnh Thiên Phúc |
6 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 05 |
Nguyễn Phương Lâm |
6 |
Nam |
4,8 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 04 |
Trương Quốc Tuấn |
6 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 03 |
Nguyễn Hoàng Thịnh |
6 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 02 |
Ngô Như An |
6 |
Nữ |
4,8 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 01 |
Nguyễn Ngọc Bảo Anh |
6 |
Nữ |
3,2 |
3,0 |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L4 07 |
Nguyễn Ngọc Bích Trâm |
05 |
Nữ |
0,5 |
0,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước