Danh sách học sinh lớp Lá 4
Năm học: 2021-2022
MSHS | Họ tên trẻ | Tuổi | Giới tính | Quan Sát Đợt 1 | Quan Sát Đợt 2 | Quan Sát Đợt 3 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cảm giác | Tham gia | Cảm giác | Tham gia | Cảm giác | Tham gia | |||||
2425031 | Lê Hoàng Hải Yến | 5 | Nữ | 3,5 | 3,6 | 4,3 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425037 | Châu Khả Vân | 5 | Nữ | 3,7 | 3,6 | 4,3 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425035 | Vũ Diệu Uyên | 5 | Nữ | 3,7 | 3,6 | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425034 | Võ Minh Triết | 5 | Nam | 3,7 | 3,8 | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425031 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 5 | Nam | 4,2 | 4,2 | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425030 | Tống Nhã Thư | 5 | Nữ | 4,0 | 4,2 | 4,5 | 4,8 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
2425030 | Ngô Đăng Thuận | 5 | Nam | 4,0 | 4,0 | 3,7 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425029 | Võ Thịnh | 03 | Nam | 4,0 | 3,8 | 4,3 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425028 | Nguyễn Ngọc Thảo | 5 | Nam | 4,0 | 3,6 | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425028 | Đặng Tấn Phúc | 03 | Nam | 4,0 | 4,0 | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425027 | Huỳnh Tuấn Phát | 5 | Nam | 4,0 | 4,0 | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425026 | Nguyễn Hoàng Minh Nhựt | 5 | Nam | 4,0 | 4,2 | 4,8 | 4,8 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425024 | Nguyễn Mỹ Như | 5 | Nữ | 4,0 | 4,2 | 4,7 | 4,8 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425023 | Trần Nguyễn Phương Nguyên | 5 | Nữ | 4,0 | 4,2 | 4,5 | 4,8 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425022 | Phạm Bảo Ngọc | 5 | Nữ | 4,0 | 4,0 | 4,8 | 4,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425021 | Đỗ Hoài Minh | 5 | Nam | 4,2 | 4,2 | 3,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425020 | Nguyễn Nam Khôi | 5 | Nam | 4,0 | 4,4 | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425019 | Nguyễn Hoàng Khôi | 5 | Nam | 4,3 | 3,4 | 4,5 | 3,8 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425018 | Ngô Minh Khôi | 5 | Nam | 3,7 | 3,8 | 4,0 | 4,2 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425017 | Nguyễn Nhật Khang | 5 | Nam | 3,7 | 3,6 | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425016 | Ngô Hoàng Khang | 5 | Nam | 4,0 | 4,0 | 4,2 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
2425016 | Huỳnh Quốc Hưng | 5 | Nam | 3,7 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425015 | Mai Nhật Huy | 5 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425014 | Phạm Gia Huy | 03 | Nam | 4,0 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425013 | Nguyễn Ngọc Anh Huy | 5 | Nam | 3,8 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425012 | Đào Trung Hiếu | 5 | Nam | 3,8 | 3,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425011 | Trần Ngọc Linh Đan | 5 | Nữ | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425010 | Đoàn Thanh Duy | 05 | Nam | 4,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425009 | Hồ Khổng Ngọc Diệp | 05 | Nữ | 3,7 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 5 | Nữ | 3,7 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425007 | Nguyễn Gia Bảo | 05 | Nam | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425006 | Võ Thiên Ân | 05 | Nam | 3,7 | 3,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425005 | Phạm Nguyễn Thiên Ân | 05 | Nam | 3,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425004 | Nguyễn Lê Trâm Anh | 5 | Nam | 3,7 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425003 | Nguyễn Đức Anh | 5 | Nam | 3,7 | 3,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425002 | Trần Ngọc Phúc An | 5 | Nữ | 3,5 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
2425001 | Phạm Xuân An | 5 | Nữ | 3,5 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5031 | Lê Nguyễn Nhật Khang | 5 | Nam | 3,5 | 3,4 | 4,5 | 3,4 | 4,8 | 4,6 | Xem chi tiết |
5430 | Nguyễn Ngọc Vy | 5 | Nữ | 3,8 | 4,0 | 4,5 | 4,4 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5429 | Trần Ngọc Cát Tường | 5 | Nữ | 3,8 | 3,8 | 4,0 | 3,8 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5428 | Võ Hoàng Ngọc Trâm | 5 | Nữ | 3,8 | 4,0 | 3,8 | 4,8 | 5,0 | 5,0 | Xem chi tiết |
5427 | Nguyễn Đặng Quỳnh Thy | 5 | Nữ | 3,8 | 4,0 | 3,8 | 4,2 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5426 | Nguyễn Võ Đức Thịnh | 5 | Nam | 4,2 | 3,6 | 4,7 | 3,8 | 4,5 | 4,6 | Xem chi tiết |
5425 | Huỳnh Thiên Thành | 5 | Nam | 3,7 | 4,2 | 3,8 | 4,6 | 4,5 | 4,6 | Xem chi tiết |
5424 | Phạm Minh Quân | 5 | Nam | 3,8 | 3,6 | 3,8 | 4,6 | 4,7 | 4,8 | Xem chi tiết |
5423 | Đặng Thanh Phượng | 5 | Nữ | 3,5 | 4,0 | 3,8 | 4,6 | 4,7 | 4,8 | Xem chi tiết |
5422 | Ngô Trương Thiên Phúc | 5 | Nam | 3,8 | 3,8 | 4,0 | 4,2 | 4,7 | 4,6 | Xem chi tiết |
5421 | Trần Ngọc Thảo Nhi | 5 | Nữ | 4,2 | 3,8 | 4,5 | 4,6 | 4,7 | 4,6 | Xem chi tiết |
5420 | Nguyễn Hữu Nhân | 5 | Nam | 3,8 | 3,8 | 4,5 | 3,8 | 4,7 | 4,6 | Xem chi tiết |
5419 | Nguyễn Như Ngọc | 5 | Nữ | 4,3 | 3,6 | 4,5 | 4,0 | 4,7 | 4,6 | Xem chi tiết |
5418 | Nguyễn Lê Như Ngọc | 5 | Nữ | 3,5 | 3,6 | 3,8 | 3,8 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5417 | Lê Nguyễn Hà My | 5 | Nữ | 3,7 | 4,4 | 3,8 | 4,4 | 4,8 | 4,6 | Xem chi tiết |
5416 | Lê Phan Hải Minh | 5 | Nam | 3,5 | 4,2 | 3,8 | 4,4 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5415 | Võ Vũ Tấn Lộc | 5 | Nam | 4,0 | 3,6 | 4,5 | 3,8 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5414 | Nguyễn An Kỳ | 5 | Nữ | 3,7 | 4,0 | 3,8 | 4,4 | 4,7 | 4,8 | Xem chi tiết |
5413 | Nguyễn Công Khôi | 5 | Nam | 3,5 | 3,8 | 4,5 | 4,0 | 4,7 | 4,8 | Xem chi tiết |
5412 | Nguyễn Anh Khôi | 5 | Nam | 3,8 | 3,6 | 4,2 | 4,8 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5411 | Đinh Võ Quang Khánh | 5 | Nam | 3,8 | 4,2 | 3,8 | 4,6 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5410 | Nguyễn Phúc Khang | 5 | Nam | 3,5 | 3,6 | 3,8 | 3,8 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5409 | Trần Thiên Hương | 5 | Nữ | 4,3 | 3,6 | 4,5 | 3,8 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5408 | Nguyễn Gia Huy | 5 | Nam | 3,5 | 3,8 | 4,5 | 4,6 | 4,7 | 4,8 | Xem chi tiết |
5407 | Phan Trần Nhật Hạ | 5 | Nữ | 4,0 | 3,4 | 4,3 | 3,8 | 4,7 | 4,4 | Xem chi tiết |
5402 | Phạm Phương Anh | 5 | Nữ | 3,5 | 3,4 | 4,2 | 3,6 | 4,7 | 4,6 | Xem chi tiết |
5044 | Nguyễn Tấn Hào | 5 | Nam | 3,8 | 3,4 | 3,8 | 4,2 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
5045 | Nguyễn Ngọc Khả Hân | 5 | Nữ | 3,7 | 4,4 | 3,7 | 4,4 | 4,5 | 4,8 | Xem chi tiết |
5043 | Nguyễn Hoàng Cường | 5 | Nam | 3,7 | 4,2 | 3,8 | 4,4 | 4,7 | 4,6 | Xem chi tiết |
5042 | Nguyễn Trâm Anh | 5 | Nam | 3,7 | 3,8 | 3,7 | 4,6 | 4,7 | 4,6 | Xem chi tiết |
5041 | Quách Thái An | 5 | Nam | 3,7 | 3,8 | 3,7 | 4,0 | 4,5 | 4,8 | Xem chi tiết |
L4 38 | Trần Bảo Ngân | 6 | Nữ | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 37 | Nguyễn Hoàng Duy Minh | 6 | Nam | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 36 | Võ Khánh Ngọc | 6 | Nữ | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 35 | Lê Đỗ Gia Quí | 6 | Nam | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 34 | Lê Đỗ Gia Phú | 6 | Nam | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 33 | Nguyễn Minh Thông | 6 | Nam | 4,8 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 32 | Trịnh Quốc Long | 6 | Nam | 3,0 | 3,2 | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L4 31 | Huỳnh Lê Quý | 6 | Nam | 4,7 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 30 | Nguyễn Hoàng Phương Vy | 6 | Nữ | 4,8 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 29 | Tô Gia Thục Hy | 6 | Nữ | 3,5 | 4,8 | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L4 28 | Lâm Như Ý | 6 | Nữ | 4,7 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 27 | Trịnh Bảo Khang | 6 | Nam | 4,5 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 26 | Nguyễn Ngọc Phương Vy | 6 | Nữ | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 25 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 6 | Nữ | 3,2 | 3,6 | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L4 24 | Nguyễn Thiên Phúc | 6 | Nam | 4,7 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 23 | Phan Nguyễn Quỳnh Chi | 6 | Nữ | 4,7 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 22 | Hồng Trần Khánh My | 6 | Nữ | 3,2 | 3,0 | 4,7 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L4 21 | Nguyễn Võ Phương Anh | 6 | Nữ | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 20 | Trần Phúc Hưng | 6 | Nam | 4,7 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 19 | Lê Hoàng Đăng Khôi | 6 | Nam | 4,7 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 18 | Đào Ngọc Bảo Vy | 6 | Nữ | 4,8 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 17 | Phan Quốc Nghĩa | 6 | Nam | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 16 | Nguyễn Phúc Vinh | 6 | Nam | 4,7 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 15 | Nguyễn Thành Đoàn | 6 | Nam | 4,7 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 14 | Nguyễn Võ Thùy Dương | 6 | Nữ | 4,8 | 3,8 | 4,8 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L4 13 | Võ Ngọc Minh Châu | 6 | Nữ | 4,8 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 12 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | 6 | Nữ | 4,8 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 11 | Nguyễn Ngọc Hải My | 6 | Nữ | 4,8 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 10 | Thái Thị Bảo Ngọc | 6 | Nữ | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 09 | Phạm Bảo Hân | 6 | Nữ | 4,8 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 08 | Nguyễn Anh Thư | 6 | Nữ | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 07 | Nguyễn Ngọc Thùy Anh | 6 | Nữ | 4,5 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 06 | Nguyễn Vĩnh Thiên Phúc | 6 | Nam | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 05 | Nguyễn Phương Lâm | 6 | Nam | 4,8 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 04 | Trương Quốc Tuấn | 6 | Nam | 4,5 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 03 | Nguyễn Hoàng Thịnh | 6 | Nam | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 02 | Ngô Như An | 6 | Nữ | 4,8 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L4 01 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 6 | Nữ | 3,2 | 3,0 | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L4 07 | Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 05 | Nữ | 0,5 | 0,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |