Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
L238 |
Nguỵ Ngọc Yên Đan |
6 |
Nữ |
3,3 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L237 |
Nguyễn Hải Đăng |
6 |
Nam |
3,3 |
3,4 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L236 |
Trần Diệp Phương Oanh |
6 |
Nữ |
3,0 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L235 |
Nguyễn Hữu Khang |
6 |
Nam |
3,2 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L234 |
Huỳnh Minh Đức |
6 |
Nam |
3,0 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L233 |
Ngụy Song Anh |
6 |
Nữ |
2,3 |
2,4 |
3,0 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
L232 |
Nguyễn Ngọc Mai Chi |
6 |
Nữ |
3,3 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L231 |
Lê Hào Kiệt |
6 |
Nam |
3,2 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L230 |
Bùi Phương Thảo |
6 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L229 |
Nguyễn Huy Phát |
6 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước