Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
L235 |
Huỳnh Hà Như Ý |
5 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L234 |
Nguyễn Lê Nhã Uyên |
5 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L233 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
5 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L232 |
Nguyễn Minh Triết |
5 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L231 |
Ngụy Ngọc Trâm |
5 |
Nữ |
3,7 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L230 |
Võ Thanh Trà |
5 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L229 |
Nguyễn Dương Phúc Thịnh |
5 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L228 |
Hà Phúc Thịnh |
5 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L227 |
Phan Võ Nhật Thiên |
5 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L226 |
Lê Minh Thành |
5 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L225 |
Võ Lê Minh Quân |
5 |
Nam |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L224 |
Nguyễn Huỳnh Thiên Phúc |
5 |
Nam |
4,3 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L223 |
Dương Võ Lý Phúc |
5 |
Nam |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L222 |
Nguyễn Thiên Phú |
5 |
Nam |
3,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L221 |
Nguyễn Ngọc An Nhiên |
5 |
Nữ |
3,8 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L220 |
Vương Ngọc An Nhiên |
5 |
Nữ |
4,0 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L219 |
Trần Hạo Nhiên |
5 |
Nam |
2,8 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L218 |
Nguyễn Võ An Nhiên |
5 |
Nữ |
4,2 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L217 |
Lê Thanh Ngọc |
5 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L216 |
Tăng Minh Khôi |
5 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L215 |
Tăng Minh Khôi |
5 |
Nam |
3,0 |
2,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L214 |
Nguyễn An Khang |
5 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L213 |
Ô Ngọc Thiên Kim |
5 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L212 |
Trần Gia Hưng |
5 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L211 |
Tống Hoàng Giáp |
5 |
Nam |
2,8 |
2,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L210 |
Nguyễn Hải Đăng |
5 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L209 |
Lê Nguyễn Ngọc Duyên |
5 |
Nam |
3,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L208 |
Phạm Chuyền Thái Bảo |
5 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L207 |
Nguyễn Hoàng Bách |
5 |
Nam |
2,7 |
2,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L206 |
Nguyễn Trần Thiên Ân |
5 |
Nam |
3,5 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L205 |
Nguyễn Trần Thiên Ân |
03 |
Nam |
3,5 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L204 |
Trương Huỳnh Ngọc Ân |
5 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L203 |
Nguyễn Tuyết Anh |
5 |
Nữ |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L202 |
Nguyễn Quốc Anh |
5 |
Nam |
3,8 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L201 |
Lê Nguyễn Vy Anh |
5 |
Nữ |
2,5 |
2,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L227 |
Nguyễn Ngọc Trà My |
5 |
Nữ |
3,5 |
2,6 |
4,3 |
3,6 |
4,7 |
4,8 |
Xem chi tiết |
L230 |
Nguyễn Bảo Như |
5 |
Nữ |
2,7 |
2,6 |
3,5 |
3,4 |
4,7 |
4,8 |
Xem chi tiết |
L229 |
Nguyễn Gia Bảo |
5 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L228 |
Nguyễn Thịnh Phát |
5 |
Nam |
3,7 |
3,8 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L226 |
Hồ Quốc Anh |
5 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L225 |
Ngô Phương Bách |
5 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L224 |
Lê Hoài Nhân |
5 |
Nam |
3,8 |
3,6 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L223 |
Phạm Minh Thành |
5 |
Nam |
2,7 |
2,6 |
3,0 |
3,6 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
L222 |
Phạm Thái Phương Uyên |
5 |
Nữ |
3,5 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L221 |
Nguyễn Xuân Mai |
5 |
Nữ |
3,3 |
3,4 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L220 |
Nguyễn Ngọc Linh Đang |
5 |
Nữ |
3,5 |
2,8 |
4,2 |
3,8 |
4,7 |
5,0 |
Xem chi tiết |
L219 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân |
5 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L218 |
Trần Ngọc Thịnh |
5 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L217 |
Phạm Anh Tuấn |
5 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L216 |
Lê Phạm Duy Mạnh |
5 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L215 |
Vũ Hạo Nguyên |
5 |
Nam |
4,5 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L214 |
Nguyễn Phúc Hưng |
5 |
Nam |
2,3 |
2,6 |
3,5 |
3,8 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
L213 |
Cao Trọng Phúc |
5 |
Nam |
3,3 |
2,8 |
4,3 |
3,8 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
L212 |
Nghiêm Trần Hoàng Kim |
5 |
Nữ |
3,5 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L211 |
Nguyễn Châu Tín |
5 |
Nam |
3,3 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L210 |
Võ Ngọc Kim Anh |
5 |
Nữ |
3,7 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L109 |
Nguyễn Gia Linh |
5 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L208 |
Nguyễn Tấn Thịnh |
5 |
Nam |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L207 |
Mai Hoàng Phúc |
5 |
Nam |
3,7 |
4,6 |
4,5 |
4,8 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L206 |
Nguyễn Tiêu Vũ Quang |
5 |
Nam |
3,5 |
4,4 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L205 |
Trần Quốc Hưng |
5 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L204 |
Trần Nguyễn Khánh Duy |
5 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L203 |
Nguyễn Thanh Đăng |
5 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L202 |
Nguyễn Phạm Phú Quý |
5 |
Nam |
2,8 |
3,4 |
3,7 |
4,6 |
4,7 |
4,8 |
Xem chi tiết |
L201 |
Nguyễn Thị Hoài Ngọc |
5 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L238 |
Nguỵ Ngọc Yên Đan |
6 |
Nữ |
3,3 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L237 |
Nguyễn Hải Đăng |
6 |
Nam |
3,3 |
3,4 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L236 |
Trần Diệp Phương Oanh |
6 |
Nữ |
3,0 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L235 |
Nguyễn Hữu Khang |
6 |
Nam |
3,2 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L234 |
Huỳnh Minh Đức |
6 |
Nam |
3,0 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L233 |
Ngụy Song Anh |
6 |
Nữ |
2,3 |
2,4 |
3,0 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
L232 |
Nguyễn Ngọc Mai Chi |
6 |
Nữ |
3,3 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L231 |
Lê Hào Kiệt |
6 |
Nam |
3,2 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L230 |
Bùi Phương Thảo |
6 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L229 |
Nguyễn Huy Phát |
6 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L228 |
Lê Trần An Khang |
6 |
Nam |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L227 |
Nguyễn Khánh Quỳnh |
6 |
Nữ |
3,0 |
3,0 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L226 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Lam |
6 |
Nữ |
3,0 |
3,0 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L225 |
Phạm Vân Anh |
6 |
Nữ |
3,2 |
3,0 |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L224 |
Cao Nguyễn Gia Thiên |
6 |
Nam |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L223 |
Đỗ Ngọc Minh Khuê |
03 |
Nam |
3,2 |
3,0 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L222 |
Nguyễn Văn Phương Nam |
6 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L121 |
Nguyễn Ngọc Khánh Vy |
6 |
Nam |
3,0 |
3,2 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L220 |
Vũ Đức Minh |
6 |
Nam |
3,2 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L219 |
Nguyễn Lê Quốc Thịnh |
6 |
Nam |
3,2 |
3,0 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L119 |
Nguyễn Gia Huy |
6 |
Nam |
3,2 |
3,0 |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L217 |
Nguyễn Thanh Phước |
6 |
Nam |
3,3 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L216 |
Nguyễn Phúc Khang |
6 |
Nam |
3,3 |
3,0 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L215 |
Lê Nguyễn Hoàng Ân |
6 |
Nam |
3,3 |
3,2 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L214 |
Đặng Việt Hải |
6 |
Nam |
3,0 |
3,4 |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L213 |
Lê Nguyễn Ngọc Châu |
6 |
Nữ |
3,2 |
3,2 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L212 |
Dương Ngọc Quế Như |
6 |
Nữ |
3,2 |
3,0 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L211 |
Trần Phương Thùy |
6 |
Nữ |
3,2 |
3,0 |
4,0 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L210 |
Phạm Huỳnh Khánh Nghi |
6 |
Nữ |
3,2 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L209 |
Bùi Minh Trí |
6 |
Nam |
3,5 |
3,0 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L208 |
Nguyễn Hoàng Gia Phát |
6 |
Nam |
3,2 |
3,0 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L207 |
Nguyễn Ngọc Mai Anh |
6 |
Nữ |
3,2 |
3,0 |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L206 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
6 |
Nam |
4,3 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L205 |
Nguyễn Gia Huy |
6 |
Nam |
2,7 |
2,8 |
3,2 |
3,2 |
4,3 |
4,4 |
Xem chi tiết |
L201 |
Huỳnh Bảo Trân |
6 |
Nữ |
4,8 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L204 |
Lê Diệp Thảo Linh |
6 |
Nữ |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L203 |
Trần Ngọc Tiên |
6 |
Nữ |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L202 |
Nguyễn Hoàng Sang |
6 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L223 |
Trần Phan Bảo Duy |
6 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L222 |
Phạm Huỳnh Trúc Dịu |
6 |
Nữ |
4,0 |
3,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L221 |
Nguyễn Khánh Châu Tú |
6 |
Nữ |
4,2 |
3,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L219 |
Trương Ngọc Ngân |
6 |
Nữ |
3,8 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L218 |
Bùi Minh Trí |
6 |
Nam |
3,0 |
3,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L217 |
Nguyễn Trường Phúc |
5 |
Nam |
4,0 |
3,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L216 |
Hồ Chí Vịnh |
6 |
Nam |
3,3 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L215 |
Hồ Chí Hào |
5 |
Nam |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L214 |
Huỳnh Đình Khôi |
6 |
Nam |
3,5 |
3,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L213 |
Trần Thanh Vũ |
6 |
Nam |
3,0 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L212 |
Nguyễn Ngọc Nhã Thơ |
6 |
Nữ |
4,2 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L211 |
Phạm Nhã Trúc |
6 |
Nữ |
3,8 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L210 |
Lâm An Nghi |
6 |
Nữ |
3,2 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L209 |
Ngô Duy Quang |
6 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L208 |
Nguyễn Hà Anh Thư |
6 |
Nữ |
3,8 |
3,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L207 |
Nguyễn Vũ Mai Anh |
6 |
Nữ |
3,8 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L206 |
Võ Thị Kim Ngân |
6 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L205 |
Nguyễn Vĩnh Khang |
6 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L204 |
Nguyễn Ngọc Mai Anh |
6 |
Nữ |
4,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L220 |
Nguyễn Xuân Qúy |
6 |
Nam |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L203 |
Nguyễn Đăng Phúc |
6 |
Nam |
3,8 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L202 |
Võ Duy Bảo |
6 |
Nam |
3,7 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L201 |
Nguyễn Đình Chương |
6 |
Nam |
4,3 |
3,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước