Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
5008 |
Ngô Gia Phúc |
5 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
5007 |
Phạm Thái Gia Phát |
5 |
Nam |
3,8 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
5006 |
Cao Trường Thịnh |
5 |
Nam |
3,7 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
5005 |
Nguyễn Trường Khánh Thy |
5 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
5002 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân |
5 |
Nữ |
4,2 |
3,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
5001 |
Trương Huỳnh Phương Thảo |
5 |
Nữ |
3,8 |
3,6 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
5003 |
Phạm Hưng Phát |
5 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
5004 |
Đoàn Thiên Phúc |
5 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L101 |
Ngô Huỳnh Anh Tú |
6 |
Nữ |
4,7 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
L102 |
Nguyễn Bảo Quân |
5 |
Nam |
5,0 |
5,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước