Danh sách học sinh lớp Lá 1
Năm học: 2021-2022
MSHS | Họ tên trẻ | Tuổi | Giới tính | Quan Sát Đợt 1 | Quan Sát Đợt 2 | Quan Sát Đợt 3 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cảm giác | Tham gia | Cảm giác | Tham gia | Cảm giác | Tham gia | |||||
L136 | Võ Ngọc Như Ý | 5 | Nữ | 4,2 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L135 | Huỳnh Nguyễn Kiến Văn | 5 | Nam | 3,5 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L134 | Trần Phan Phụng Tường | 5 | Nữ | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L133 | Nguyễn Minh Thiện | 5 | Nam | 4,0 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L132 | Nguyễn Huỳnh Trang | 5 | Nam | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L131 | Võ Hoàng Thương | 5 | Nam | 2,3 | 3,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L130 | Nguyễn Phúc Thịnh | 5 | Nam | 3,7 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L129 | Khả Minh Tâm | 5 | Nam | 2,5 | 2,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L128 | Nguyễn Thiên Phúc | 5 | Nam | 4,7 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L127 | Nguyễn Tấn Phước | 5 | Nam | 3,3 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L126 | Đặng Thiên Phú | 5 | Nam | 3,8 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L125 | Ngô Gia Phát | 5 | Nam | 2,7 | 2,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L124 | Trần Hoài An Nhiên | 03 | Nam | 4,2 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L123 | Trần Thành Nhân | 5 | Nam | 3,7 | 3,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L122 | Đoàn Thanh Ngọc | 5 | Nữ | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L121 | Nguyễn Ngọc Thiên Ngân | 5 | Nữ | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L120 | Lê Ngọc Thảo Mi | 5 | Nữ | 4,3 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L119 | Trần Hồng Nhật Lâm | 5 | Nam | 4,3 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L118 | Nguyễn Thanh Lộc | 5 | Nam | 3,2 | 3,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L117 | Bùi Ngọc Lan | 5 | Nữ | 4,8 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L116 | Nguyễn Trúc Lam | 5 | Nữ | 4,7 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L115 | Nguyễn Quỳnh Lam | 5 | Nữ | 4,8 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L114 | Đăng Thiên Kim | 5 | Nữ | 4,2 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L113 | Lê Ngọc An Khánh | 5 | Nữ | 3,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L112 | Nguyễn Minh Khang | 03 | Nam | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L111 | Nguyễn Phan Ngọc Gia Hân | 5 | Nữ | 4,3 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L110 | Đinh Duy Khang | 5 | Nam | 3,7 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L109 | Phạm Gia Hào | 5 | Nam | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L108 | Bùi Tấn Dũng | 5 | Nam | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L107 | Huỳnh Gia Bảo | 5 | Nam | 3,7 | 3,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L106 | Nguyễn Hoàng Thiên Ân | 5 | Nữ | 4,7 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L105 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 | Nữ | 2,7 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L104 | Nguyễn Vũ Phương Anh | 5 | Nữ | 4,2 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L103 | Nguyễn Quốc Anh | 5 | Nam | 2,3 | 2,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L102 | Đặng Phạm Quốc Anh | 5 | Nam | 3,7 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L101 | Nguyễn Ngọc Khánh Anh | 5 | Nữ | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L131 | Trần Ngọc Khả Hân | 5 | Nữ | 3,7 | 3,8 | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L130 | Trần Ngọc Như Trân | 5 | Nữ | 4,7 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L129 | Nguyễn Quách Phúc Linh | 5 | Nữ | 3,7 | 3,6 | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L128 | Đoàn Lữ Phúc | 03 | Nam | 2,8 | 2,6 | 3,7 | 3,6 | 4,7 | 4,8 | Xem chi tiết |
L127 | Tô Vĩ Hào | 5 | Nam | 3,5 | 3,2 | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L126 | Ngô Phước Hùng | 5 | Nam | 3,0 | 3,0 | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L125 | Triệu Tấn Lộc | 5 | Nam | 3,5 | 3,4 | 4,3 | 4,2 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L124 | Nguyễn Huỳnh Đông | 5 | Nam | 2,5 | 2,8 | 3,7 | 3,4 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
L123 | Lê Nguyễn Nguyên Khoa | 5 | Nam | 3,3 | 3,2 | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L122 | Đỗ Quốc Khang | 5 | Nam | 3,2 | 3,0 | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L121 | Phạm Nguyễn Hải Âu | 5 | Nữ | 3,3 | 3,4 | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L120 | Võ Nguyễn Thanh Tiến | 5 | Nam | 2,2 | 2,6 | 3,3 | 3,2 | 4,7 | 4,6 | Xem chi tiết |
L119 | Nguyễn Hoàng Long | 5 | Nam | 4,3 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L118 | Bùi Gia Phúc | 5 | Nam | 2,7 | 2,6 | 3,3 | 3,2 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
L117 | Nguyễn Võ Thiên Kim | 5 | Nữ | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L116 | Võ Hoàng Nam | 5 | Nam | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L115 | Trần Ngọc Gia Nguyên | 5 | Nam | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L114 | Huỳnh Châu Yến Trúc | 5 | Nữ | 3,8 | 4,0 | 4,7 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L113 | Nguyễn Lê Phương Dung | 5 | Nữ | 4,7 | 4,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L112 | Nguyễn Hoài Nhật Anh | 5 | Nữ | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L111 | Phạm Hà Hải Anh | 5 | Nữ | 4,3 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L110 | Nguyễn Ngọc Mỹ Kỳ | 5 | Nữ | 4,8 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L109 | Huỳnh Đăng Khôi | 5 | Nam | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L108 | Lê Nguyên Dũng | 5 | Nam | 2,7 | 2,4 | 3,2 | 3,2 | 4,7 | 4,8 | Xem chi tiết |
L107 | Đoàn Tấn Lộc | 5 | Nam | 3,5 | 3,6 | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L106 | Nguyễn Phúc Thiên | 5 | Nam | 4,3 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L105 | Lê Phan Bảo An | 5 | Nữ | 5,3 | 5,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L104 | Lê Ngọc Ngân Huỳnh | 5 | Nữ | 4,7 | 5,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L303 | Nguyễn Công Danh | 5 | Nam | 2,8 | 2,4 | 3,3 | 3,6 | 4,8 | 4,8 | Xem chi tiết |
L102 | Võ Quốc An | 5 | Nam | 3,0 | 3,2 | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L101 | Phan Ngọc An Nhiên | 5 | Nữ | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5038 | Nguyễn Thục Uyên Tú | 5 | Nữ | 4,2 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5037 | Nguyễn Khôi Nguyên | 5 | Nam | 4,5 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5036 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 5 | Nữ | 4,2 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5035 | Nguyễn Hồ Thiên Phúc | 5 | Nam | 4,3 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5034 | Phan Xuân Anh | 5 | Nam | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5033 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 5 | Nữ | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5032 | Võ Trọng Nhân | 5 | Nam | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5031 | Trần Nguyễn Ánh Dương | 5 | Nữ | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5030 | Nguyễn Thiện Ân | 5 | Nam | 4,2 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5029 | Nguyễn Lê Linh Đan | 5 | Nữ | 4,7 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5028 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 5 | Nữ | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5028 | Huỳnh Kiến Văn | 5 | Nam | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5026 | Nguyễn Minh Khôi | 5 | Nam | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5025 | Nguyễn Lê Phú Khang | 5 | Nam | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5024 | Huỳnh Nguyễn An Nhiên | 5 | Nữ | 3,5 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5023 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 5 | Nữ | 3,5 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5022 | Nguyễn Bảo Chí | 5 | Nam | 3,7 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5020 | Trần Quỳnh Như | 5 | Nữ | 3,5 | 3,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5020 | Dương Quỳnh Anh | 5 | Nữ | 4,5 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5019 | Nguyễn Phạm Gia Bảo | 5 | Nam | 3,5 | 3,6 | 4,5 | 4,6 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
5018 | Lê Phan Bảo An | 5 | Nam | 3,5 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5017 | Châu Khả Vy | 5 | Nữ | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5016 | Phạm Thế Huy | 5 | Nam | 3,8 | 3,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5015 | Lương Kiến Hào | 5 | Nam | 3,5 | 3,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5014 | Phạm Phương Mỹ Anh | 5 | Nữ | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5013 | Lê Nguyễn Phúc An | 5 | Nam | 4,2 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5012 | Tống Ngọc Minh Anh | 5 | Nữ | 4,2 | 4,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5011 | Nguyễn Khánh Vy | 5 | Nữ | 4,2 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5010 | Huỳnh Ngọc Đức Anh | 5 | Nam | 4,2 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5009 | Huỳnh Thụy Kim Khánh | 5 | Nữ | 4,3 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5008 | Ngô Gia Phúc | 5 | Nam | 4,3 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5007 | Phạm Thái Gia Phát | 5 | Nam | 3,8 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5006 | Cao Trường Thịnh | 5 | Nam | 3,7 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5005 | Nguyễn Trường Khánh Thy | 5 | Nữ | 4,3 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5002 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 5 | Nữ | 4,2 | 3,8 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5001 | Trương Huỳnh Phương Thảo | 5 | Nữ | 3,8 | 3,6 | 4,3 | 4,4 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
5003 | Phạm Hưng Phát | 5 | Nam | 3,7 | 3,6 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
5004 | Đoàn Thiên Phúc | 5 | Nam | 4,5 | 4,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L101 | Ngô Huỳnh Anh Tú | 6 | Nữ | 4,7 | 5,0 | 5,0 | 5,0 | Chưa quan sát | Xem chi tiết | |
L102 | Nguyễn Bảo Quân | 5 | Nam | 5,0 | 5,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L110 | Võ Hoàng Tố Ninh | 6 | Nữ | 5,0 | 5,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L109 | Phan Phạm Thanh Mai | 6 | Nữ | 4,3 | 5,2 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L108 | Võ Quỳnh Lam | 6 | Nữ | 5,3 | 5,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L107 | Trần Tuấn Khang | 6 | Nam | 5,2 | 5,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L103 | Nguyễn Nguyên Anh Khôi | 03 | Nam | 5,0 | 4,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L104 | Đỗ Gia An | 03 | Nam | 5,0 | 4,4 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L106 | Nguyễn Phú Hào | 6 | Nam | 5,0 | 5,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết | ||
L105 | Trần Hoàng Chương | 5 | Nam | 5,0 | 5,0 | Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |