Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
416 |
Nguyễn Hữu Nhân |
4 |
Nam |
3,5 |
3,2 |
3,7 |
3,6 |
4,0 |
4,2 |
Xem chi tiết |
428 |
Võ Hoàng Ngọc Trâm |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
427 |
Nguyễn Minh Khang |
4 |
Nam |
3,8 |
4,0 |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
426 |
Nguyễn Tấn Hào |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
425 |
Nguyễn Trâm Anh |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
424 |
Trần Ngọc Thảo Nhi |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
423 |
Trần Thiên Hương |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
422 |
Đinh Võ Quang Khánh |
4 |
Nam |
3,7 |
3,8 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
421 |
Ngô Trương Thiên Phúc |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
420 |
Nguyễn Gia Huy |
4 |
Nam |
3,7 |
3,8 |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước