Skip to content
| MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
| Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
| 2405705261 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
03 |
Nam |
5,2 |
4,4 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2405704958 |
Đoàn Gia Bảo |
03 |
Nam |
5,3 |
4,8 |
4,8 |
4,6 |
4,7 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2400549823 |
Lý Nguyễn Quốc Khải |
03 |
Nam |
3,3 |
3,4 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2400424008 |
Nguyễn Huy Hoàng |
03 |
Nam |
5,3 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
4,7 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2304625183 |
Cao Huyền Phương Anh |
03 |
Nữ |
3,3 |
3,6 |
4,7 |
5,0 |
5,0 |
4,6 |
Xem chi tiết |
| 2303074097 |
Hồ Duy Phát |
03 |
Nam |
3,5 |
3,4 |
5,0 |
5,0 |
4,2 |
4,4 |
Xem chi tiết |
| 2303074084 |
Lã Đăng Khoa |
03 |
Nam |
3,3 |
3,4 |
5,5 |
4,6 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
| 2303074035 |
Trương Gia Kiệt |
03 |
Nam |
3,3 |
3,6 |
5,0 |
5,0 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
| 2303073719 |
Nguyễn Duy Minh |
03 |
Nam |
3,5 |
3,6 |
4,3 |
4,6 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2303073533 |
Phạm Ngọc An Nhiên |
03 |
Nữ |
3,5 |
3,4 |
5,0 |
5,0 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
| 2303073315 |
Trần Ngọc Minh Quí |
03 |
Nam |
3,3 |
3,4 |
4,7 |
4,6 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2302630815 |
Võ Huỳnh Bảo Trân |
03 |
Nữ |
4,7 |
5,0 |
4,7 |
4,6 |
5,0 |
4,6 |
Xem chi tiết |
| 2303072877 |
Dương Nhã My |
03 |
Nữ |
5,0 |
5,0 |
4,7 |
5,0 |
4,7 |
4,6 |
Xem chi tiết |
| 2204736408 |
Trần Phương Quỳnh |
03 |
Nữ |
3,5 |
3,4 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2302629218 |
Hồ Thảo Nhi |
03 |
Nữ |
3,7 |
3,4 |
4,5 |
4,4 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2203715129 |
Nguyễn Khải Tường |
03 |
Nam |
5,5 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
4,6 |
Xem chi tiết |
| 2203714876 |
Lê Hoàng Phúc Thịnh |
03 |
Nam |
5,2 |
4,8 |
5,0 |
4,6 |
5,2 |
4,0 |
Xem chi tiết |
| 2203714675 |
Lê Hoài Phúc |
03 |
Nam |
3,8 |
3,4 |
4,5 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2203715024 |
Võ Bùi Thảo My |
03 |
Nữ |
5,5 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2203714385 |
Nguyễn Thục Quyên |
03 |
Nữ |
4,3 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2203714188 |
Nguyễn Mai Nguyệt Cát |
03 |
Nữ |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2203713778 |
Bùi Minh Phúc |
03 |
Nam |
3,5 |
3,6 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2203712880 |
Bùi Lâm Cát Tiên |
03 |
Nữ |
3,5 |
4,0 |
5,0 |
5,0 |
4,8 |
4,6 |
Xem chi tiết |
| 2203710846 |
Lê Thiên Phúc |
03 |
Nam |
2,2 |
2,2 |
3,7 |
3,0 |
5,0 |
5,2 |
Xem chi tiết |
| 2203704646 |
Huỳnh Ngọc Thảo My |
03 |
Nữ |
4,8 |
5,0 |
5,0 |
4,4 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2203664075 |
Nguyễn Thành An |
03 |
Nam |
5,0 |
5,0 |
4,7 |
4,6 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2203692114 |
Trần Lê Xuân Thịnh |
03 |
Nam |
4,8 |
4,6 |
5,0 |
4,6 |
4,8 |
4,6 |
Xem chi tiết |
| 2203670183 |
Nguyễn Ngọc Bích Trâm |
03 |
Nữ |
4,5 |
4,2 |
5,0 |
4,6 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| 2203668383 |
Hồ Khánh Ngọc |
03 |
Nữ |
4,2 |
4,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Xem chi tiết |
| C435 |
Lê Hoàng Hải Yến |
4 |
Nữ |
2,8 |
3,0 |
3,0 |
4,0 |
4,2 |
4,4 |
Xem chi tiết |
| C434 |
Châu Khả Vân |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C433 |
Vũ Diệu Uyên |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C432 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C431 |
Ngô Đăng Thuận |
4 |
Nam |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C430 |
Tống Nhã Thư |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C429 |
Võ Thịnh |
4 |
Nam |
3,2 |
3,0 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C428 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C427 |
Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh |
4 |
Nam |
2,8 |
3,2 |
3,0 |
4,2 |
4,2 |
4,4 |
Xem chi tiết |
| C426 |
Đặng Tấn Phúc |
4 |
Nam |
4,2 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C425 |
Huỳnh Tuấn Phát |
4 |
Nam |
2,8 |
2,8 |
3,2 |
3,2 |
4,3 |
4,2 |
Xem chi tiết |
| C424 |
Nguyễn Hoàng Minh Nhựt |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C423 |
Nguyễn Mỹ Như |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C422 |
Phạm Bảo Ngọc |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C421 |
Đỗ Hoài Minh |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C420 |
Nguyễn Nam Khôi |
4 |
Nam |
2,7 |
2,8 |
3,5 |
3,4 |
4,2 |
4,4 |
Xem chi tiết |
| C419 |
Ngô Minh Khôi |
4 |
Nam |
2,8 |
2,8 |
3,5 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Xem chi tiết |
| C418 |
Nguyễn Hoàng Khôi |
4 |
Nam |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C417 |
Nguyễn Nhật Khang |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C416 |
Ngô Hoàng Khang |
4 |
Nam |
4,2 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C415 |
Mai Nhật Huy |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C414 |
Phạm Gia Huy |
4 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C413 |
Trần Ngọc Anh Huy |
4 |
Nam |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C412 |
Đào Trung Hiếu |
4 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C411 |
Trần Ngọc Linh Đan |
4 |
Nữ |
4,8 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| c410 |
Đoàn Thanh Duy |
4 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C409 |
Hồ Khổng Ngọc Diệp |
4 |
Nữ |
3,7 |
3,8 |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C408 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
4 |
Nữ |
2,7 |
2,8 |
3,5 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Xem chi tiết |
| C407 |
Nguyễn Gia Bảo |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C406 |
Phạm Nguyễn Thiên Ân |
4 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C405 |
Võ Thiên Ân |
4 |
Nam |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C404 |
Nguyễn Lê Trâm Anh |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C403 |
Nguyễn Đức Anh |
4 |
Nam |
2,8 |
2,8 |
3,7 |
3,6 |
4,2 |
4,4 |
Xem chi tiết |
| C402 |
Phạm Xuân An |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C101 |
Trần Ngọc Phúc An |
4 |
Nữ |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 416 |
Nguyễn Hữu Nhân |
4 |
Nam |
3,5 |
3,2 |
3,7 |
3,6 |
4,0 |
4,2 |
Xem chi tiết |
| 428 |
Võ Hoàng Ngọc Trâm |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 427 |
Nguyễn Minh Khang |
4 |
Nam |
3,8 |
4,0 |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 426 |
Nguyễn Tấn Hào |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 425 |
Nguyễn Trâm Anh |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 424 |
Trần Ngọc Thảo Nhi |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 423 |
Trần Thiên Hương |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 422 |
Đinh Võ Quang Khánh |
4 |
Nam |
3,7 |
3,8 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 421 |
Ngô Trương Thiên Phúc |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 420 |
Nguyễn Gia Huy |
4 |
Nam |
3,7 |
3,8 |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 419 |
Nguyễn Ngọc Khả Hân |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 418 |
Nguyễn Ngọc Vy |
4 |
Nữ |
3,8 |
3,8 |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 417 |
Nguyễn Công Khôi |
4 |
Nam |
3,8 |
4,0 |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 415 |
Nguyễn Hoàng Cường |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 414 |
Võ Vũ Tấn Lộc |
4 |
Nam |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 413 |
Lê Nguyễn Nhật Khang |
4 |
Nam |
2,8 |
3,0 |
3,5 |
3,4 |
4,0 |
4,0 |
Xem chi tiết |
| 412 |
Lê Nguyễn Hà My |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 411 |
Nguyễn Như Ngọc |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 410 |
Trần Ngọc Cát Tường |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 409 |
Lê Gia Khôi |
4 |
Nam |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 408 |
Đặng Thanh Phượng |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 407 |
Nguyễn Đặng Quỳnh Thy |
4 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 406 |
Lê Mai Ngọc Trâm |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 405 |
Nguyễn Võ Đức Thịnh |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 404 |
Phan Trần Nhật Hạ |
4 |
Nữ |
3,8 |
4,0 |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 403 |
Nguyễn Anh Khôi |
4 |
Nam |
3,8 |
4,0 |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 402 |
Phạm Minh Quân |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| 401 |
Nguyễn Lê Như Ngọc |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C423 |
Võ Khánh Ngọc |
5 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C422 |
Lê Đỗ Gia Quí |
5 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C421 |
Lê Đỗ Gia Phú |
5 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C420 |
Nguyễn Minh Thông |
5 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C419 |
Trịnh Quốc Long |
5 |
Nam |
4,7 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C418 |
Tô Gia Thục Hy |
5 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C417 |
Trịnh Bảo Khang |
5 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C416 |
Nguyễn Ngọc Phương Vy |
5 |
Nữ |
4,5 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C415 |
Nguyễn Ngọc Anh Thơ |
5 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C414 |
Nguyễn Thiên Phúc |
5 |
Nam |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C411 |
Hồng Trần Khánh My |
5 |
Nữ |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C411 |
Phan Nguyễn Quỳnh Chi |
5 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C411 |
Nguyễn Võ Phương Anh |
5 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C410 |
Đào Ngọc Bảo Vy |
5 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C409 |
Phan Quốc Nghĩa |
5 |
Nam |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C408 |
Võ Ngọc Minh Châu |
5 |
Nữ |
4,8 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C407 |
Nguyễn Ngọc Hải My |
5 |
Nữ |
4,8 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C406 |
Thái Thị Bảo Ngọc |
5 |
Nữ |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C405 |
Nguyễn Anh Thư |
5 |
Nữ |
5,0 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C404 |
Nguyễn Vĩnh Thiên Phúc |
5 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C403 |
Nguyễn Phương Lâm |
5 |
Nam |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C402 |
Trương Quốc Tuấn |
5 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C401 |
Ngô Như An |
5 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước