Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
2405674090 |
Đoàn Minh Anh |
4 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2405674488 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
4 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2405674396 |
Nguyễn Thảo Như |
4 |
Nữ |
3,5 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2405674318 |
Nghiêm Thiệm Nhân |
4 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2405674304 |
Nguyễn Thiên Mi |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2405674245 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2405674208 |
Phùng Cẩm Dương |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2405674142 |
Nguyễn Hồng Phương Anh |
4 |
Nữ |
3,2 |
3,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2401618927 |
Lê Nguyễn Khánh Ngân |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2401618926 |
Nguyễn Thiên Tuấn |
4 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2309183504 |
Nguyễn Gia Tường |
4 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2304229913 |
Nguyễn Phước Tiến |
4 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2302634742 |
Tô Gia Thục Quyên |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2302634555 |
Đặng Khánh Huy |
4 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2302634424 |
Trần Tấn Lộc |
4 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2302633401 |
Nguyễn Minh Khôi |
4 |
Nam |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2302632499 |
Lê Phúc Gia Huy |
4 |
Nam |
2,3 |
2,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2302632210 |
Nguyễn Ngọc Thiên Kim |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2302631701 |
Lưu Nguyễn Thiên Phúc |
4 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2208061131 |
Võ An Khuê |
4 |
Nữ |
3,0 |
3,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2204734569 |
Đặng Việt Hưng |
4 |
Nam |
4,5 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203714571 |
Nguyễn Minh Hào |
4 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203713995 |
Nguyễn Ánh Khả Hân |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203711588 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
4 |
Nữ |
2,3 |
2,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203694705 |
Nguyễn Xuân Chánh |
4 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203662250 |
Nguyễn Đình Văn |
4 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203694225 |
Trần Nguyễn Thiên Lộc |
4 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203693234 |
Đặng Thanh Lan |
4 |
Nữ |
3,5 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203692356 |
Trần Tâm Hạ |
4 |
Nữ |
3,5 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
2203691817 |
Đặng Minh Khôi |
4 |
Nam |
4,2 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3033 |
Nguyễn Khánh Vy |
04 |
Nữ |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3031 |
Nguyễn Ngọc Cát Tường |
04 |
Nữ |
3,7 |
3,8 |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3031 |
Lê Phương Trúc |
04 |
Nữ |
3,5 |
4,0 |
4,0 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3030 |
Nguyễn Phúc Thiện Toàn |
04 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3029 |
Lê Ngọc Thuỷ Tiên |
04 |
Nữ |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3028 |
Phan Nguyễn Anh Thư |
04 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3027 |
Bùi Trường Thịnh |
04 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3026 |
Nguyễn Ngọc Thu Thảo |
04 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3025 |
Trần Nam Thành |
04 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3024 |
Lê Nguyễn Minh Quân |
04 |
Nam |
3,7 |
4,0 |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3023 |
Lê Nguyễn Hoàng Quân |
04 |
Nam |
3,7 |
4,4 |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3022 |
Phạm Hoàng Phước |
04 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3021 |
Trần Nguyễn Như Phúc |
04 |
Nữ |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3020 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
04 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3019 |
Đỗ Hoàng Phúc |
04 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3010 |
Lê Anh Khôi |
04 |
Nam |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3018 |
Phạm Hưng Phú |
04 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3017 |
Mai Diễm Nguyên |
04 |
Nữ |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3016 |
Vũ Trần Bảo Ngọc |
04 |
Nữ |
4,0 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3015 |
Trần Cao Bảo Ngọc |
04 |
Nữ |
5,0 |
5,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3014 |
Lê Phạm Xuân Nghi |
04 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3013 |
Nguyễn Ngọc Gia Nghi |
04 |
Nữ |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3012 |
Phan Tuấn Kiệt |
04 |
Nam |
4,3 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3011 |
Võ Minh Khôi |
04 |
Nam |
4,8 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3009 |
Nguyễn Mỹ Hương |
04 |
Nữ |
4,2 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3008 |
Huỳnh Quốc Hưng |
04 |
Nam |
3,2 |
3,6 |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3007 |
Thạch Trung Hiếu |
04 |
Nam |
3,8 |
3,0 |
4,0 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3006 |
Nguyễn Phúc Gia Hân |
04 |
Nữ |
3,0 |
3,8 |
4,0 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3005 |
Hàng Gia Hào |
4 |
Nam |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3004 |
Nguyễn Anh Đạt |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3002 |
Phan Nguyễn Trâm Anh |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
RD2023C3001 |
Trần Nguyễn Diệp Anh |
04 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C341 |
Phan Nguyễn Minh Quân |
5 |
Nam |
3,2 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C340 |
Nguyễn Hoàng Gia Phát |
5 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C339 |
Nguyễn Trương Bảo Yến |
5 |
Nữ |
3,0 |
3,0 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C338 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư |
5 |
Nữ |
3,0 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C337 |
Nguyễn Đặng Khải Vy |
5 |
Nữ |
3,0 |
3,0 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C336 |
Trần Minh Anh |
5 |
Nam |
3,0 |
3,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C335 |
Trần Huỳnh Lộc |
5 |
Nam |
3,0 |
3,2 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C334 |
Lê Ngọc Khánh An |
5 |
Nữ |
3,0 |
3,2 |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C334 |
Nguyễn Đức Duy |
5 |
Nam |
3,2 |
3,0 |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C333 |
Phạm Phương Anh |
5 |
Nữ |
3,3 |
3,0 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C331 |
Bùi Nguyễn Mai Phương |
5 |
Nữ |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C330 |
Lê Xuân Bách |
5 |
Nam |
3,3 |
3,2 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C329 |
Nguyễn Minh Bảo Lam |
5 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C328 |
Phạm Bảo Bảo |
5 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C327 |
Huỳnh Quốc Cường |
5 |
Nam |
3,3 |
3,2 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C326 |
Nguyễn Quỳnh Như |
5 |
Nữ |
3,2 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C325 |
Chế Thị Hoa Tiên |
5 |
Nữ |
3,2 |
3,2 |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C324 |
Đoàn Trần Duy An |
5 |
Nam |
3,2 |
3,2 |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C323 |
Nguyễn An Kỳ |
5 |
Nữ |
3,2 |
3,2 |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C322 |
Nguyễn Ngọc Ái Như |
5 |
Nữ |
3,0 |
3,2 |
4,0 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C321 |
Trương Hồng Phúc |
4 |
Nam |
2,5 |
2,2 |
3,3 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Xem chi tiết |
C320 |
Dương Tuấn Khang |
4 |
Nam |
2,3 |
2,2 |
3,5 |
3,4 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
C319 |
Đặng Thị Ngọc Vy |
5 |
Nữ |
2,5 |
2,4 |
3,3 |
3,4 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
C318 |
Nguyễn Anh Khoa |
4 |
Nam |
2,7 |
2,4 |
3,5 |
3,2 |
4,5 |
4,2 |
Xem chi tiết |
C317 |
Võ Cao Thiện Nhân |
4 |
Nam |
2,5 |
2,6 |
3,5 |
3,4 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
C316 |
Đỗ Minh Khôi |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C315 |
Nguyễn Ngọc Xuân Nghi |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C314 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C313 |
Nguyễn Trung Kiên |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C312 |
Phạm Thế Duy |
4 |
Nam |
4,5 |
4,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C211 |
Đặng Thiên Phát |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C310 |
Nguyễn Ngọc Gia Quí |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C309 |
Đỗ Hữu Thịnh |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C308 |
Nguyễn Ngọc Gia Phú |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C307 |
Võ Lê Bảo Duy |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C306 |
Phạm Thiên Kim |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C305 |
Lê Hoàng Khả My |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C304 |
Trần Thị Khánh Vy |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C303 |
Nguyễn Ngọc Yến Nhi |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C302 |
Trương Khả Hân |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C301 |
Lê Thiên Tuấn |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C311 |
Nguyễn Ngọc Thiên Mỹ |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước