Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
C2034 |
Nguyễn Trần Thiên Ân |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2033 |
Nguyễn An Khang |
4 |
Nam |
3,5 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2032 |
Ngụy Ngọc Trâm |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2031 |
Nguyễn Ngọc An Nhiên |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2030 |
Huỳnh Hà Như Ý |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2029 |
Tăng Minh Khôi |
4 |
Nam |
2,8 |
2,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2028 |
Nguyễn Lê Nhã Uyên |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2027 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
4 |
Nữ |
3,3 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2026 |
Nguyễn Minh Triết |
4 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2025 |
Nguyễn Dương Phúc Thịnh |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước