Skip to content
MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
C2028 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2027 |
Nguyễn Bảo Như |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2026 |
Trần Ngọc Thịnh |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2025 |
Nguyễn Gia Bảo |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2024 |
Phạm Anh Tuấn |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2023 |
Lê Phạm Duy Mạnh |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2022 |
Vũ Hạo Nguyên |
4 |
Nam |
2,5 |
2,4 |
3,7 |
3,6 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
C2021 |
Nguyễn Phúc Hưng |
4 |
Nam |
3,5 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2020 |
Nguyễn Thịnh Phát |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
C2019 |
Cao Trọng Phúc |
4 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước