Skip to content
| MSHS |
Họ tên trẻ |
Tuổi |
Giới tính |
Quan Sát Đợt 1 |
Quan Sát Đợt 2 |
Quan Sát Đợt 3 |
|
| Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
Cảm giác |
Tham gia |
| C2027 |
Trần Lê Minh Anh |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2026 |
Phạm Hoàng Bảo Anh |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2025 |
Lê Phàm Trung Kiên |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2024 |
Lê Nguyễn Khánh An |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2023 |
Thạch Cảnh Vinh |
4 |
Nam |
3,7 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2022 |
Huỳnh Thanh Yên |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2021 |
Trần Thảo Vy |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2020 |
Trần Huỳnh Khánh Vy |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2019 |
Nguyễn Ngọc Khánh Vy |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2018 |
Nguyễn Phúc Vinh |
4 |
Nam |
3,5 |
3,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2017 |
Nguyễn Hoàng Thuận |
4 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2016 |
Lê Anh Thư |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2015 |
Nguyễn Đức Thịnh |
4 |
Nam |
2,7 |
2,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2014 |
Nguyễn Xuân Phúc |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2013 |
Nguyễn Lê Châu Phúc |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2012 |
Nguyễn Uy Phong |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2011 |
Trần Ngọc Khả Như |
4 |
Nữ |
2,7 |
2,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2010 |
Nguyễn Phạm Gia Nguyên |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C209 |
Võ Huỳnh Thanh Ngọc |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C208 |
Cao Hồng Ngọc |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C207 |
Phạm Hà Hải Nam |
4 |
Nam |
3,5 |
3,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C206 |
Bùi Hoàng Long |
4 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C205 |
Châu Vỹ Khang |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C204 |
Nguyễn Khánh Đan |
4 |
Nữ |
3,7 |
3,8 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C203 |
Mai Trương Hoàng Bảo |
4 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C202 |
Nguyễn Hoàng Phương Anh |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C201 |
Đặng Huỳnh Anh |
4 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2033 |
Huỳnh Phạm Như Ý |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2032 |
Hồng Trần Khánh Vy |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2031 |
Trần Ngọc Khánh Vân |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2030 |
Phạm Gia Trường |
4 |
Nam |
2,7 |
2,6 |
3,5 |
3,2 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
| C2029 |
Nguyễn Thanh Thư |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2028 |
Nguyễn Minh Thư |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2027 |
Nguyễn Dạ Thảo |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2025 |
Trần Gia Phước |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2024 |
Lê Minh Xuân Phúc |
4 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2022 |
Nguyễn Gia Phúc |
4 |
Nam |
3,2 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2021 |
Huỳnh Tấn Phát |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2020 |
Nguyễn Trúc Như |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2019 |
Trần An Nhiên |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2018 |
Phạm Phương Bảo Ngọc |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2017 |
Phạm Gia Nghi |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2015 |
Lê Nguyễn Anh Khôi |
4 |
Nam |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2014 |
Nguyễn Gia Khiêm |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2013 |
Trần Ngọc Khang |
4 |
Nam |
3,2 |
3,2 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2012 |
Nguyễn Trần Huy Hoàng |
4 |
Nam |
3,2 |
3,2 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2011 |
Ngũ Kim Ngọc Hân |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2010 |
Lê Quốc Bình |
4 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C209 |
Cái Nhật Điền |
4 |
Nam |
2,7 |
2,8 |
3,5 |
3,6 |
4,3 |
4,4 |
Xem chi tiết |
| C208 |
Phan Tiến Đạt |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C207 |
Võ Hoàng Bách |
4 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C206 |
Phạm Quỳnh Tú Anh |
4 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C205 |
Trần Ngọc Quỳnh Anh |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C204 |
Huỳnh Minh Anh |
4 |
Nam |
4,2 |
4,0 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C203 |
Đỗ Hoàng Thiên An |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C202 |
Võ Diệp Thiên An |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C201 |
Lê Quốc An |
4 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2034 |
Nguyễn Trần Thiên Ân |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2033 |
Nguyễn An Khang |
4 |
Nam |
3,5 |
3,4 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2032 |
Ngụy Ngọc Trâm |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2031 |
Nguyễn Ngọc An Nhiên |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2030 |
Huỳnh Hà Như Ý |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2029 |
Tăng Minh Khôi |
4 |
Nam |
2,8 |
2,6 |
3,7 |
3,6 |
4,2 |
4,2 |
Xem chi tiết |
| C2028 |
Nguyễn Lê Nhã Uyên |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2027 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
4 |
Nữ |
3,3 |
3,4 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2026 |
Nguyễn Minh Triết |
4 |
Nam |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2025 |
Nguyễn Dương Phúc Thịnh |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2024 |
Hà Phúc Thịnh |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2023 |
Phan Võ Nhật Thiên |
4 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2022 |
Võ Lê Minh Quân |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2021 |
Dương Võ Lý Phúc |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2020 |
Nguyễn Thiên Phú |
4 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2019 |
Trần Hạo Nhiên |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2018 |
Vương Ngọc An Nhiên |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2017 |
Nguyễn Võ An Nhiên |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2016 |
Lê Thanh Ngọc |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2015 |
Trần Ngọc Thiên Kim |
4 |
Nữ |
3,8 |
3,6 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2014 |
Ô Ngọc Thiên Kim |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2013 |
Tăng Minh Khôi |
4 |
Nam |
3,5 |
3,6 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2012 |
Trần Gia Hưng |
4 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2011 |
Tống Hoàng Giáp |
4 |
Nam |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2010 |
Nguyễn Hải Đăng |
4 |
Nam |
3,5 |
3,2 |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C209 |
Lê Nguyễn Ngọc Duyên |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C208 |
Phạm Chuyền Thái Bảo |
4 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C207 |
Nguyễn Hoàng Bách |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C206 |
Nguyễn Trần Thiên Ân |
4 |
Nam |
3,5 |
3,2 |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C205 |
Trương Huỳnh Ngọc Ân |
4 |
Nữ |
3,7 |
3,4 |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C204 |
Lê Nguyễn Vy Anh |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C203 |
Nguyễn Tuyết Anh |
4 |
Nữ |
4,2 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C202 |
Nguyễn Võ Tâm Anh |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C201 |
Nguyễn Quốc Anh |
4 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2028 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2027 |
Nguyễn Bảo Như |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2026 |
Trần Ngọc Thịnh |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2025 |
Nguyễn Gia Bảo |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2024 |
Phạm Anh Tuấn |
4 |
Nam |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2023 |
Lê Phạm Duy Mạnh |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2022 |
Vũ Hạo Nguyên |
4 |
Nam |
2,5 |
2,4 |
3,7 |
3,6 |
4,5 |
4,4 |
Xem chi tiết |
| C2021 |
Nguyễn Phúc Hưng |
4 |
Nam |
3,5 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2020 |
Nguyễn Thịnh Phát |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2019 |
Cao Trọng Phúc |
4 |
Nam |
3,7 |
3,6 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2018 |
Nghiêm Trần Hoàng Kim |
4 |
Nữ |
3,3 |
3,4 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2017 |
Nguyễn Ngọc Trà My |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2016 |
Hồ Quốc Anh |
4 |
Nam |
4,2 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2015 |
Ngô Phương Bách |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2014 |
Nguyễn Châu Tín |
4 |
Nam |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2012 |
Võ Ngọc Kim Anh |
4 |
Nữ |
4,8 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2012 |
Nguyễn Gia Linh |
4 |
Nữ |
3,5 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2011 |
Lê Hoài Nhân |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2010 |
Nguyễn Tấn Thịnh |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C209 |
Mai Hoàng Phúc |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C208 |
Nguyễn Tiêu Vũ Quang |
4 |
Nam |
3,5 |
3,6 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C207 |
Trần Quốc Hưng |
4 |
Nam |
3,3 |
3,4 |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C207 |
Trần Nguyễn Khánh Duy |
4 |
Nam |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C025 |
Nguyễn Thanh Đăng |
4 |
Nam |
4,8 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C204 |
Nguyễn Phạm Phú Quý |
4 |
Nam |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C203 |
Nguyễn Thị Hoài Ngọc |
4 |
Nữ |
4,0 |
4,0 |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C202 |
Phạm Minh Thành |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C201 |
Phạm Thái Phương Uyên |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2023 |
Nguyễn Ngọc Mai Chi |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2022 |
Bùi Phương Thảo |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2021 |
Nguyễn Huy Phát |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2019 |
Nguyễn Lê Quốc Thịnh |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2018 |
Nguyễn Ngọc Mai Anh |
4 |
Nữ |
4,3 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2017 |
Nguyễn Phúc Khang |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2016 |
Lê Trần An Khang |
4 |
Nam |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2015 |
Nguyễn Khánh Quỳnh |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2014 |
Phạm Vân Anh |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2013 |
Cao Nguyễn Gia Thiên |
4 |
Nam |
4,3 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2012 |
Đỗ Ngọc Minh Khuê |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2011 |
Nguyễn Ngọc Khánh Vy |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C2010 |
Nguyễn Gia Huy |
4 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C209 |
Nguyễn Thanh Phước |
4 |
Nam |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C208 |
Đặng Việt Hải |
03 |
Nam |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C207 |
Lê Nguyễn Ngọc Châu |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C206 |
Dương Ngọc Quế Như |
4 |
Nữ |
4,7 |
4,6 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C205 |
Nguyễn Hoàng Gia Phát |
4 |
Nam |
4,3 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C204 |
Trần Hoàng Phú Hào |
4 |
Nam |
4,7 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C203 |
Nguyễn Gia Huy |
4 |
Nam |
4,7 |
4,2 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C202 |
Lê Diệp Thảo Linh |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
Chưa quan sát | Chưa quan sát | Xem chi tiết |
| C201 |
Huỳnh Bảo Trân |
4 |
Nữ |
4,5 |
4,4 |
4,5 |
0,6 |
Chưa quan sát | Xem chi tiết |
Quay lại trang trước